Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R6R0R0R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9251:2012
Năm ban hành 2012
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bìa hồ sơ lưu trữ
|
Tên tiếng Anh
Title in English File covers
|
Thay thế cho
Replace TCN 01:2002
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
85.080 - Sản phẩm giấy
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại bìa hồ sơ lưu trữ bằng giấy dùng trong lưu trữ lịch sử, lưu trữ hiện hành và việc lập hồ sơ tại các cơ quan, tổ chức.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1270:2008 (ISO 536:1995), Giấy và cáctông-Xác định định lượng. TCVN 1862-2:2010 (ISO 1924-2:2008), Giấy và cáctông-Xác định tính chất bền kéo-Phần 2:Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (20 mm/min). TCVN 1865-1:2010 (ISO 2470-1:2009), Giấy, cáctông và bột giấy-Xác định hệ số phản xạ khuếch tán xanh (độ trắng ISO)-Phần 1:Điều kiện ánh sáng ban ngày trong nhà. TCVN 1866:2007 (ISO 5626:1993), Giấy-Phương pháp xác định độ bền gấp. TCVN 1867:2010 (ISO 287:2009), Giấy và cáctông-Xác định độ ẩm-Phương pháp sấy khô. TCVN 3229:2007 (ISO 1974:1990), Giấy-Xác định độ bền xé. TCVN 3649:2007 (ISO 186:2002), Giấy và cáctông-Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình. TCVN 3980:2001 (ISO 9184:1990), Giấy, cáctông và bột giấy-Phân tích thành phần xơ sợi. TCVN 6725:2007 (ISO 187:1990), Giấy, cáctông và bột giấy-Môi trường chuẩn để điều hoà và thử nghiệm, quy trình kiểm tra môi trường và điều hoà mẫu. TCVN 6726:2007 (ISO 535:1991 ), Giấy và cáctông-Xác định độ hút nước-Phương pháp Cobb. TCVN 6727:2007 (ISO 5627:1995), Giấy và cáctông-Xác định độ nhẵn-Phương pháp Bekk. TCVN 7066-1:2008 (ISO 6588-1:2005), Giấy, cáctông và bột giấy-Xác định pH nước chiết-Phần 1:Phương pháp chiết lạnh. TCVN 7068-1:2008 (ISO 5630-1:1991), Giấy và cáctông-Lão hoá nhân tạo-Phần 1:Xử lý nhiệt trong điều kiện khô ở nhiệt độ 105 °C. TCVN 7631:2007 (ISO 2758:2001), Giấy-Xác định độ chịu bục. |
Quyết định công bố
Decision number
1687/QĐ-BKHCN , Ngày 23-07-2012
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước
|