Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.155 kết quả.
Searching result
301 |
TCVN 9682-1:2013Ớt chilli và nhựa dầu ớt chilli. Xác định hàm lượng capsaicinoid tổng số. Phần 1: Phương pháp đo phổ Chillies and chilli oleoresins. Determination of total capsaicinoid content . Part 1: Spectrometric method |
302 |
TCVN 9678:2013Tỏi khô. Xác định các hợp chất lưu huỳnh hữu cơ dễ bay hơi Dehydrated garlic. Determination of volatile organic sulphur compounds |
303 |
TCVN 9679:2013Nghệ. Xác định độ màu. Phương pháp đo quang phổ Turmeric. Determination of colouring power. Spectrophotometric method |
304 |
TCVN 9680:2013Ớt paprika dạng bột. Xác định hàm lượng chất màu tự nhiên tổng số Ground (powdered) paprika. Determination of total natural colouring matter content |
305 |
TCVN 9681:2013Ớt paprika (capsicum annuum linnaeus) dạng bột. Kiểm tra bằng kính hiển vi Ground (powdered) paprika (Capsicum annuum Linnaeus). Microscopical examination |
306 |
TCVN 9677:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các axit béo chưa bão hòa đa có cấu trúc cis, cis 1,4-dien Animal and vegetable fats and oils. Determination of polyunsaturated fatty acids with a cis,cis 1,4-diene structure |
307 |
TCVN 9675-3:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Sắc kí khí các metyl este của axit béo. Phần 3: Chuẩn bị metyl este bằng trimetylsulfoni hydroxit (TMSH) Animal and vegetable fats and oils. Gas chromatography of fatty acid methyl esters. Part 3: Preparation of methyl esters using trimethylsulfonium hydroxide (TMSH) |
308 |
TCVN 9676:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng sterol tổng số bằng phương pháp enzym Animal and vegetable fats and oils. Enzymatic determination of total sterols content |
309 |
TCVN 9675-2:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Sắc kí khí các metyl este của axit béo. Phần 2: Chuẩn bị metyl este của axit béo. Animal and vegetable fats and oils. Gas chromatography of fatty acid methyl esters. Part 2: Preparation of methyl esters of fatty acids |
310 |
TCVN 9674:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định thành phần axit béo ở vị trí số 2 của các phân tử triglycerid. Animal and vegetable fats and oils. Determination of the composition of fatty acids in the 2-position of the triglyceride molecules |
311 |
TCVN 9673:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng các đồng phân axit béo dạng trans của dầu mỡ thực vật. Phương pháp sắc kí khí Animal and vegetable fats and oils. Determination of the content of trans fatty acid isomers of vegetable fats and oils. Gas chromatographic method. |
312 |
TCVN 9670:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số anisidin. Animal and vegetable fats and oils. Determination of anisidine value |
313 |
TCVN 9671:2013Dầu mỡ thực vật. Các diacylglycerol dạng đồng phân. Xác định tỉ lệ tương đối của 1,2- và 1,3-diacylglycerol. Vegetable fats and oils. Isomeric diacylglycerols. Determination of relative amounts of 1,2- and 1,3-diacylglycerols |
314 |
TCVN 9672:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các monoacylglycerol, diacylglycerol, triacyglycerol và glycerol bằng sắc kí rây phân tử hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils. Determination of monoacylglycerols, diacylglycerols, triacylglycerols and glycerol by high-performance size-exclusion chromatography (HPSEC) |
315 |
TCVN 9667:2013Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng axit L-(+)-Glutamic. Phương pháp chuẩn Meat and meat products. Determination of L-(+)- glutamic acid content. Reference method |
316 |
|
317 |
|
318 |
TCVN 9662:2013Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng furosin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo cặp ion Milk and milk products. Determination of furosine content. Ion-pair reverse-phase high-performance liquid chromatography method |
319 |
TCVN 9663:2013Sản phẩm sữa. Hướng dẫn áp dụng đo phổ hồng ngoại gần Milk products. Guidelines for the application of near infrared spectrometry |
320 |
TCVN 9664:2013Sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ axit của các giống vi khuẩn trong sữa bằng phương pháp đo pH liên tục (CpH) Milk products. Determination of the acidification activity of dairy cultures by continuous pH measurement (CpH) |