Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 343 kết quả.
Searching result
301 |
|
302 |
TCVN 4361:1986Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định trị số Kappa Pulp. Determination of the Kappa number |
303 |
|
304 |
|
305 |
TCVN 4364:1986Truyền động bánh răng trụ thân khai. Tính toán sức bền Involute cylindrical worn-gear drive. Calculation of strength |
306 |
TCVN 4365:1986Mối ghép then hoa răng chữ nhật. Phương pháp tính khả năng tải Straight-sided splines - Load capacity calculation methods |
307 |
TCVN 4366:1986Máy nông nghiệp ống dẫn trong thiết bị vận chuyển khí động. Kích thước cơ bản Agricultural machine. Pipeline for pneumatic transormation. Basic dimensions |
308 |
TCVN 4367:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi kích thước, dung sai và lắp ghép phần tử côn System for design documentation. Rules of presentation of dimensions, tolerances and fitting cones |
309 |
TCVN 4368:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi đơn giản kích thước lỗ System for design documentation. Rules of simple dimensioning for holes |
310 |
|
311 |
|
312 |
|
313 |
|
314 |
TCVN 4373:1986Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị |
315 |
TCVN 4374:1986Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị Reagents - Method for preparation of solutions of indicators |
316 |
TCVN 4375:1986Trâu bò sữa giống. Phương pháp giám định Breed dairy cattles. Methods of verification |
317 |
TCVN 4376:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng mica Construction sand. Determination of mica content |
318 |
TCVN 4379:1986Thủy sản đông lạnh xuất khẩu. Cá. Yêu cầu kỹ thuật Frozen aquatic products for export. Fishes. Specifications |
319 |
TCVN 4380:1986Thủy sản đông lạnh xuất khẩu - Tôm thịt - Yêu cầu kỹ thuật Products Aqualic frozen for export. Shrimps and prans, pecled frozen. Technical. Requirement. |
320 |
TCVN 4381:1986Thủy sản đông lạnh xuất khẩu - Tôm vỏ - Yêu cầu kỹ thuật Products aqualic frozen for export. Shrimpz and pranns. Tails shellois frozen. Technical. Requirement. |