-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3998:1985Cá nước ngọt. Vận chuyển trong nước có bơm oxy Fresh water fishes. Transportation in water containing pressured oxygen |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9253:2012Giá bảo quản tài liệu lưu trữ Shelf for preservation of archival records |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4005:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. ổn định Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Stability |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4361:1986Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định trị số Kappa Pulp. Determination of the Kappa number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||