• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4001:1985

Cá nước ngọt. Kiểm tra các yêu cầu trong vận chuyển

Fresh water fishes. Checking requirements in transportation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5288:1990

Tôm giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breed shrimps (postlosval). Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3251:1979

Cá biển ướp muối làm chượp

Salted salt-water fishes for manufacturing of half-salted products

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 3695:1981

Cá nước ngọt. Cá bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật

Fresh water fishes. Fish breeders. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2065:1977

Cá phi lê đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen fish fillets. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2064:1977

Tôm đông lạnh (ứơp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen shrimps. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 3252:1979

Chượp chín. Chỉ tiêu và phương pháp xác định độ chín của chượp

Mature half-salted fishes. Characteristics and method for evaluating mature degree

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 3998:1985

Cá nước ngọt. Vận chuyển trong nước có bơm oxy

Fresh water fishes. Transportation in water containing pressured oxygen

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 4813:1989

Mực tươi. Xếp loại theo giá trị sử dụng

Fresh squids and cuttles. Classification for use

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 2066:1977

Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen dressed fishes. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 3999:1985

Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng túi chứa nước bão hòa oxy

Fresh water fishes. Transportation by bags containing water saturated with oxygen

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 4379:1986

Thủy sản đông lạnh xuất khẩu. Cá. Yêu cầu kỹ thuật

Frozen aquatic products for export. Fishes. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ