-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9743:2013Chè hòa tan dạng rắn. Lấy mẫu Instant tea in solid form. Sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8931:2013Gỗ xẻ cây lá kim - Khuyết tật - Phân loại Coniferous sawn timber - Defects - Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4360:1986Bột giấy (xenluloza). Phương pháp lấy mẫu Pulp. Sampling methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||