-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8832:2011Da - Phép thử hóa - Xác định hàm lượng crôm(VI) Leather - Chemical tests - Determination of chromium(VI) content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7516:2005Hướng dẫn giám sát dịch hại Guidelines for surveillance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6349:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết các chất chống oxy hoá. Phương pháp sắc ký lớp mỏng Animal and vegetable fats and oils. Detection and indentification of antioxidants. Thin-layer chromatographic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8292:2009Dụng cụ nhãn khoa. Máy đo thị giác Ophthalmic instruments. Ophthalmometers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10111:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định độ kiềm Animal and vegetable fats and oils. Determination of alkalinity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4380:1986Thủy sản đông lạnh xuất khẩu - Tôm thịt - Yêu cầu kỹ thuật Products Aqualic frozen for export. Shrimps and prans, pecled frozen. Technical. Requirement. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||