-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6259-1B:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp tàu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13239-3:2023Công nghệ thông tin – Kiến trúc tham chiếu dữ liệu lớn – Phần 3: Kiến trúc tham chiếu Information technology – Big data reference architecture – Part 3: Reference architecture |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6018:2011Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom Standard Test Method for Ramsbottom Carbon Residue of Petroleum Products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12863:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt đá bằng dây kim cương Machines and installations for the exploitation and processing of natural stone - Safety - Requirements for diamond wire saws |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4362:1986Máy nghiền bi và nghiền thanh Ball and rod mills |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 742,000 đ |