Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 591 kết quả.

Searching result

281

TCVN 8281:2009

Búa. Đặc tính kỹ thuật của đầu búa thép. Qui trình thử

Hammer. Technical specifications concerning steel hammer heads. Test procedures

282

TCVN 8273-3:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 3: Xupáp, dẫn động trục cam và cơ cấu chấp hành

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms

283

TCVN 8273-2:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 2: Cơ cấu chuyển động chính

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 2 : Main running gear

284

TCVN 8273-1:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 1: Kết cấu và phần bao ngoài

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 1: Structure and external covers

285

TCVN 8287-4:2009

Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 4: Ký hiệu cơ bản

Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 4: Basic symbols

286
287

TCVN 8286-1:2009

Ăn mòn kim loại và hợp kim. Thử ăn mòn ứng suất. Phần 1: Hướng dẫn chung về phương pháp thử.

Corrosion of metals and alloys. Stress corrosion testing. Part 1: General fuidance on testing procedures

288

TCVN 8282:2009

Thử không phá hủy. Thuật ngữ

Nondestructive test. Terminology

289

TCVN 8283:2009

Giống vật nuôi. Thuật ngữ di truyền và công tác chọn giống

Animal beed. Terminology of livestock genetics and breeding selection

290

TCVN 8284:2009

Nhà máy chế biến chè. Yêu cầu trong thiết kế và lắp đặt

Tea processing factory. Requirements in design and installation

291

TCVN 8278:2009

Kìm và kìm cắt. Phương pháp thử

Pliers and nippers. Methods of test.

292

TCVN 8277:2009

Kìm và kìm cắt. Yêu cầu kĩ thuật chung.

Pliers and nipper. General technical requirements.

293

TCVN 8266:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây đựng. Yêu cầu kỹ thuật

Structural silicone sealants - Specifications

294

TCVN 8273-5:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems

295

TCVN 8273-6:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 6: Hệ thống bôi trơn

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 6: Lubricating systems

296

TCVN 8273-4:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 4: Hệ thống tăng áp và hệ thống nạp/thải khí

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 4: Pressure charging and air/exhaust gas ducting systems

297

TCVN 8259-3:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định khối lượng thể tích biểu kiến

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 3: Determination of apparent density

298

TCVN 8259-2:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ chịu uốn

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 2: Determination of bending strength

299

TCVN 8259-1:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, straightness of edges and squareness of edges

300

TCVN 8260:2009

Kính xây dựng. Kính hộp gắn kín cách nhiệt

Glass in buildings. Sealed insulating glass.

Tổng số trang: 30