Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 595 kết quả.

Searching result

281

TCVN 8298:2009

Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật trong chế tạo và lắp ráp thiết bị cơ khí, kết cấu thép

Hydraulics structures. Technical requirements for manufacturing and installing mechanical equipment, steel structures

282

TCVN 8299:2009

Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế cửa van, khe van bằng thép

Hydraulics structures. Technical requirements for steel gate and groove design

283

TCVN 8279:2009

Kìm và kìm cắt dùng cho ngành điện tử. Phương pháp thử.

Pliers and nipper for electronics. Test method.

284

TCVN 8280:2009

Kìm và kìm cắt dùng cho ngành điện tử. Yêu cầu kĩ thuật chung.

Pliers and nipper for electronics. General technical requirements.

285

TCVN 8281:2009

Búa. Đặc tính kỹ thuật của đầu búa thép. Qui trình thử

Hammer. Technical specifications concerning steel hammer heads. Test procedures

286

TCVN 8273-3:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 3: Xupáp, dẫn động trục cam và cơ cấu chấp hành

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms

287

TCVN 8273-2:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 2: Cơ cấu chuyển động chính

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 2 : Main running gear

288

TCVN 8273-1:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 1: Kết cấu và phần bao ngoài

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 1: Structure and external covers

289

TCVN 8287-4:2009

Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 4: Ký hiệu cơ bản

Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 4: Basic symbols

290
291

TCVN 8286-1:2009

Ăn mòn kim loại và hợp kim. Thử ăn mòn ứng suất. Phần 1: Hướng dẫn chung về phương pháp thử.

Corrosion of metals and alloys. Stress corrosion testing. Part 1: General fuidance on testing procedures

292

TCVN 8282:2009

Thử không phá hủy. Thuật ngữ

Nondestructive test. Terminology

293

TCVN 8283:2009

Giống vật nuôi. Thuật ngữ di truyền và công tác chọn giống

Animal beed. Terminology of livestock genetics and breeding selection

294

TCVN 8284:2009

Nhà máy chế biến chè. Yêu cầu trong thiết kế và lắp đặt

Tea processing factory. Requirements in design and installation

295

TCVN 8278:2009

Kìm và kìm cắt. Phương pháp thử

Pliers and nippers. Methods of test.

296

TCVN 8277:2009

Kìm và kìm cắt. Yêu cầu kĩ thuật chung.

Pliers and nipper. General technical requirements.

297

TCVN 8266:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây đựng. Yêu cầu kỹ thuật

Structural silicone sealants - Specifications

298

TCVN 8273-5:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems

299

TCVN 8273-6:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 6: Hệ thống bôi trơn

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 6: Lubricating systems

300

TCVN 8273-4:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 4: Hệ thống tăng áp và hệ thống nạp/thải khí

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 4: Pressure charging and air/exhaust gas ducting systems

Tổng số trang: 30