-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7563-10:2008Xử lý dữ liệu. Từ vựng. Phần 10: Kỹ thuật và phương tiện điều hành Data processing. Vocabulary. Part 10: Operating techniques and facilities |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6876-2:2010Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định sự truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành. Phần 2: Phương pháp thử sử dụng nhiệt tiếp xúc tạo ra bằng cách thả rơi ống trụ nhỏ Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials.Part 2: Test method using contact heat produced by dropping small cylinders |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8235:2009Tương thích điện từ (EMC) - Thiết bị mạch viễn thông. Yêu cầu về tương thích điện từ. ElectroMagnetic Compatibility (EMC) - Telecommunication network equipment. ElectroMagnetic compatibility requirements |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 392,000 đ |