-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2855:1979Đầu trục chính của máy cưa đĩa để cưa gỗ xẻ. Kích thước cơ bản Circular sawing for sawn timber. Ends of spindler. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8325:2010Gỗ để sản xuất ván sàn – Ký hiệu để ghi nhãn theo loài gỗ Wood for manufacture of wood flooring – Symbols for marking according to species |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3593:1981Máy tiện gỗ. Độ chính xác Woodworking lathers. Standards of accuracy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3594:1981Máy phay gỗ. Thông số và kích thước cơ bản Shapers. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2857:1979Máy cưa đĩa để xẻ dọc gỗ tròn và gỗ hộp. Thông số cơ bản Circular ripping saws for round timber. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8234:2009Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma dùng để xử lý bằng bức xạ Practice for dosimetry in gamma irradiation facility for radiation processing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |