-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8628:2010Rung động và chấn động. Các hệ thống tạo rung động và chấn động. Từ vựng Vibration and shock. Generating systems. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4894:1989Vật liệu dệt. Xơ bông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles. Cotton fibres. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8275-1:2010Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng nấm men và nấm mốc. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8655:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch PDF417 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. PDF417 bar code symbology specification |
464,000 đ | 464,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11608-3:2016Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 3: Đèn huỳnh quang tử ngoại Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 3: Fluorescent UV lamps |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8222:2009Vải địa kỹ thuật. Quy định chung về lấy mẫu, thử mẫu và xử lý thống kê Geotextile. General requirement of sampling testing and statistical analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 964,000 đ |