• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN ISO 50002:2015

Kiểm toán năng lượng - Các yêu cầu

Energy audits - Requirements with guidance for use

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 7325:2004

Chất lượng nước. Xác định oxy hoà tan. Phương pháp đầu đo điện hoá

Water quality. Determination of dissolved oxygen. Electrochemical probe method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2102:1993

Sơn. Phương pháp xác định màu sắc

Paints. Method for determination of colour

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6415-14:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 14: Xác định độ bền chống bám bẩn

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 14: Determination of Resistance to Stains

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5694:1992

Panen gỗ dán - Xác định khối lượng riêng

Wood based panels - Determination of density

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 10536:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Thử quay vòng ổn định

Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Steady-state circular tests

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 8232:2009

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ electron-alanin

Practice for use of the alanine-EPR dosimetriy system

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ