Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 301 kết quả.
Searching result
281 |
|
282 |
TCVN 6081:1995Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Thể hiện các tiết diện trên mặt cắt và mặt nhìn. Nguyên tắc chung Building and civil engineering drawings. Representation of areas on sections and views. General principles |
283 |
TCVN 6082:1995Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Từ vựng Architectural and building drawings - Terminology |
284 |
TCVN 6083:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép Technical drawings. Construction drawings. General principles of presentation for general arrangement and assembly drawings |
285 |
TCVN 6084:1995Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Ký hiệu cho cốt thép bê tông Building and civil engineering drawings. Symbols for concrete reinforcement |
286 |
TCVN 6085:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn Technical drawings- Construction drawings- General principles for production construction drawings for prefabricated structural components |
287 |
TCVN 6086:1995Cao su thiên nhiên. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Natural rubber. Sampling and sample preparation |
288 |
TCVN 6087:1995Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng tro Natural rubber. Determination of ash content |
289 |
TCVN 6088:1995Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bay hơi Natural rubber. Determanation of volatile matter content |
290 |
TCVN 6089:1995Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bẩn Natural rubber – Determination of dirt content |
291 |
TCVN 6090:1995Cao su thiên nhiên. Xác định độ nhớt Mooney Natural rubber. Determination of Mooney viscosity |
292 |
TCVN 6091:1995Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng Nitơ Natural rubber- Deternination of nitrogen content |
293 |
TCVN 6092:1995Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo đầu (Po) và chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Natural rubber. Determination of plasticity retention index (PRI). Rapid-plastimeter method |
294 |
|
295 |
TCVN 6094:1995Cao su thiên nhiên. Xác định các thông số lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa giao động Natural rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter |
296 |
|
297 |
|
298 |
TCVN 6199-1:1995Chất lượng nước. Xác định các phenol đơn hoá trị lựa chọn. Phần 1: Phương pháp sắc ký khí sau khi làm giàu bằng chiết Water quality. Determination of selected monovalent fenol. Part 1: Gas chromatographic method after enrichment by extraction |
299 |
TCVN 6201:1995Chất lượng nước. Xác định canxi và magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of calcium and magnesium. Atomic absorption spectrometric method |
300 |
TCVN 6219:1995Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ beta trong nước không mặn Water quality. Measurement of gross beta activity in non-saline water |