Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 464 kết quả.
Searching result
261 |
TCVN 6845:2001Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm Guide for the inclusion of environmental aspects in product standards |
262 |
|
263 |
TCVN 6645:2000Chất lượng đất. Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng đốt khô (\"phân tích nguyên tố\") Soil quality. Determination of total nitrogen content by dry combustion (\"elemental analysis\") |
264 |
TCVN 6745-1:2000Cáp sợi quang. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Optical fibre cables. Part 1: Generic specifications |
265 |
TCVN 6745-2:2000Cáp sợi quang. Phần 2: Quy định kỹ thuật đối với sản phẩm Optical fibre cables. Part 2: Product specifications |
266 |
TCVN 6745-3:2000Cáp sợi quang. Phần 3: Quy định kỹ thuật từng phần Optical fibre cables. Part 3: Telecommunication cable. Sectional specifications |
267 |
TCVN 2245:1999Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép. Bảng cấp dung sai tiêu chuẩn và sai lệch giới hạn của lỗ và trục ISO system of limits and fits. Tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts |
268 |
TCVN 5454:1999Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Các phương pháp phân chia mẫu Surface active agent and detergents. Methods of sample divison |
269 |
|
270 |
|
271 |
|
272 |
|
273 |
TCVN 5455:1998Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động anion bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp Surface active agents. Dertergents. Dertermination of anionic-active matter by manual or mechanical direct two-phase titration procedure |
274 |
|
275 |
TCVN 6445:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Đo tốc độ va đập trong thử va chạm Road vehicles. Measurement of impact velocity in collision tests |
276 |
TCVN 6450:1998Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa Standardization and related activities. General vocabulary |
277 |
TCVN 6451-1:1998Quy phạm nâng cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát và phân cấp tàu Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 1: General regulations for the supervision and classification |
278 |
TCVN 6451-2:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment |
279 |
TCVN 6451-3:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 3: Machinery installations |
280 |
TCVN 6451-4:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Trang bị điện Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 4: Electrical installations |