Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 534 kết quả.

Searching result

261

TCVN 6852-9:2008

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Đo chất phát thải. Phần 9: Chu trình thử và quy trình thử để đo trên băng thử khói khí thải từ động cơ cháy do nén hoạt động ở chế độ chuyển tiếp

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 9: Test cycles and test procedures for test bed measurement of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions

262

TCVN 6818-1:2008

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Agricultural machinery. Safety. Part 1: General requirements

263

TCVN 6852-1:2008

Động cơ đốt trong. Đo chất thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất thải khí và hạt

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions

264

TCVN 6779:2008

Nhiên liệu đốt lò. Xác định hàm lượng nước và cặn. Phương pháp ly tâm (quy trình dùng trong phòng thử nghiệm)

Fuel oils. Determination of water and sediment. Centrifuge method (laboratory procedure)

265

TCVN 6763:2008

Dầu mỡ động thực vật. Xác định khả năng chịu oxy hoá (phép thử oxy hoá nhanh)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of oxidative stability (accelerated oxidation test)

266

TCVN 6744-2:2008

Dịch vụ tài chính - Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN). Phần 2: Vai trò và trách nhiệm của cơ quan đăng ký

Financial services - International bank account number (IBAN). Part 2: Role and responsibilities of the Registration Authority

267

TCVN 6755:2008

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch 128

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Code 128 bar code symbology specification

268

TCVN 6744-1:2008

Dịch vụ tài chính - Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN). Phần 1: Cấu trúc IBAN

Financial services - International bank account number (IBAN). Part 1: Structure of the IBAN

269

TCVN 6739:2008

Môi chất lạnh - Hệ thống ký hiệu

Refrigerants - Designation system

270

TCVN 6743:2008

Chứng khoán và công cụ tài chính liên quan mã dùng cho trao đổi và nhận dạng thị trường (MIC)

Securities and related financial instruments. Codes for exchanges and market identification (MIC)

271

TCVN 6719:2008

An toàn máy. Dừng khẩn cấp. Nguyên tắc thiết kế

Safety of machinery. Emergency stop. Principles for design

272

TCVN 6729:2008

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để xác định hệ số phản xạ khuếch tán xanh (độ trắng ISO)

Pulps. Preparation of laboratory sheets for the measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness)

273

TCVN 6704:2008

Xăng - Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ tia X

Gasoline - Determination of lead by X-Ray spectroscopy

274

TCVN 6679:2008

Thuốc lá. Xác định nicotin trong phần ngưng tụ của khói thuốc. Phương pháp sắc ký khí

Cigarettes. Determination of nicotine in smoke condensates. Gas-chromatographic method

275

TCVN 6680:2008

Thuốc lá điếu. Xác định tổng hàm lượng chất hạt và chất hạt khô không chứa nicotin bằng máy hút thuốc phân tích thông thường

Cigarettes. Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine

276

TCVN 6682:2008

Khói thuốc lá trong môi trường. Xác định nicotin và 3-etenylpyridin pha hơi trong không khí. Phương pháp sắc ký khí

Environmental tobacco smoke. Determination of vapour phase nicotine and 3-ethenylpyridine in air. Gas-chromatographic method

277

TCVN 6684:2008

Thuốc lá điếu. Lấy mẫu

Cigarettes. Sampling

278

TCVN 6673:2008

Thuốc lá điếu. Xác định độ thông khí. Định nghĩa và nguyên tắc đo

 Cigarettes. Determination of ventilation. Definitions and measurement principles

279

TCVN 6676:2008

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí

Tobacco and tobacco products. Determination of organochlorine pesticide residues. Gas chromatographic method

280

TCVN 6663-3:2008

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 3: Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu

Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples

Tổng số trang: 27