• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2119:1991

Đá canxi cacbonat dùng làm vôi xây dựng

Limestone

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7199:2002

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Mã số địa điểm toàn cầu EAN. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. EAN global location number. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12134:2017

Nông nghiệp hữu cơ – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận

Organic agriculture - Requirements for certification bodies

168,000 đ 168,000 đ Xóa
4

TCVN 8411-4:2011

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 4: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp

Tractor, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 4: Symbols for forestry machinery

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 7167-3:2009

 Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Graphical symbols. Part 3: Tower cranes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7202:2008

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch 39

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Code 39 bar code symbology specification

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 668,000 đ