• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7621:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt

Series 1 freight containers – Handling and securing

404,000 đ 404,000 đ Xóa
2

TCVN 6153:1996

Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo

Pressure vessels. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 254-2:2009

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo màu sau khi khử molypdophosphat

Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 2: Reduced molypdophosphate photometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4559:1988

Nước thải. Phương pháp xác định độ pH

Waste water. Determination of pH

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10748:2015

Chanh quả tươi

Mexican limes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8211-2:2009

Động cơ đốt trong nén cháy. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 2: Yêu cầu đối với ống composite.

Compression-ignition egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 2: Requirements for composite tubes.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7214:2008

Chứng khoán và các công cụ tài chính liên quan. Hệ thống đánh số nhận dạng chứng khoán quốc tế (ISIN)

Securities and related financial instruments. International securities identification numbering system (ISIN)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 904,000 đ