-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13769:2023Thực phẩm – Xác định antimon trong tổ yến – Phương pháp đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP–MS) Food – Determination of antimony in bird nest – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP–MS) method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7915-1:2009Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 1: Van an toàn Safety devices for protection against excessive pressure. Part 1: Safety valves |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7214:2008Chứng khoán và các công cụ tài chính liên quan. Hệ thống đánh số nhận dạng chứng khoán quốc tế (ISIN) Securities and related financial instruments. International securities identification numbering system (ISIN) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |