Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.065 kết quả.

Searching result

2641

TCVN 12581-2:2019

Ứng dụng đường sắt - Các yêu cầu về kết cấu của thân phương tiện giao thông đường sắt - Phần 1: Toa xe hàng

Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Freight wagons

2642

TCVN 12581-1:2019

Ứng dụng đường sắt - Các yêu cầu về kết cấu của thân phương tiện giao thông đường sắt - Phần 1: Đầu máy và toa xe khách

Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons)

2643

TCVN 12579:2019

Bê tông nhựa - Xác định độ bền mỏi theo phương pháp uốn dầm sử dụng tải trọng lặp

Asphalt Concrete – Determination of fatigue failure of compacted asphalt concrete subjected to repeated flexural bending

2644

TCVN 12580:2019

Ứng dụng đường sắt - Hệ thống thông tin liên lạc, tín hiệu và xử lý - Các hệ thống tín hiệu điện tử liên quan đến an toàn

Railway applications - Communication, signalling and processing systems. Safety related electronic systems for signalling

2645

TCVN 12577:2019

Phương tiện giao thông đường bộ - Ghế, cơ cấu lắp đặt ghế và đệm tựa đầu trên ô tô con - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

2646

TCVN 12604-1:2019

Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 1 : Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 1: Specification and test method

2647

TCVN 12604-2:2019

Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 2 : Thi công và nghiệm thu

Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 2: Construction and acceptance

2648

TCVN 12689:2019

Bản đồ địa hình - Biên tập chế in bản đồ địa hình

Topographic map - Map editor for offset printing

2649

TCVN 12576:2019

Phương tiện giao thông đường bộ - Cơ cấu neo giữ đai an toàn của ô tô - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

2650

TCVN 12578:2019

Phương tiện giao thông đường bộ - Đệm tựa đầu sử dụng trên ô tô - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

2651

TCVN 12637:2019

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho trình duyệt web

Imformation technology - Security techniques - Protection profile for web browser

2652

TCVN 11407:2019

Phân bón - Xác định hàm lượng silic hữu hiệu bằng phương pháp phổ hấp thụ phân tử

Fertilizers ‒ Determination of available silicon content by spectrophotometric method

2653

TCVN 12620:2019

Phân bón - Xác định tổng hàm lượng axit amin tự do bằng phương pháp định lượng nitơ formol và hiệu chỉnh với nitơ amoniac

Fertilizers ‒ Determination of free amino acids content by formaldehyde titration method and subtracting by ammoniacal nitrogen

2654

TCVN 12621:2019 

Phân bón - Xác định hàm lượng axit amin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers ‒ Determination of amino acids content by high performance liquid chromatography method (HPLC)

2655

TCVN 12622:2019

Phân bón - Xác định lưu huỳnh (dạng sulfat) hòa tan trong nước bằng phương pháp khối lượng

Fertilizers ‒ Determination of water-soluble sulfur (sulfates form) by gravimetric method

2656

TCVN 12660:2019

Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm nền đường ô tô - Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu

Coal ash of thermal power plant in construction of highway embankments - Technical, construction and accetptance requirements

2657

TCVN 12661:2019

Các sản phẩm đốt than - Thuật ngữ và định nghĩa

Standard Terminology for Coal Combustion Products

2658

TCVN 12662:2019

Chất lượng đất - Xác định hệ số thấm thủy lực của vật liệu xốp bão hòa sử dụng thiết bị đo độ thấm màng đàn hồi

Soil quality - Determination of hydraulic conductivity of saturated porous materials using a flexible wall permeameter

2659

TCVN 12663:2019

Phương pháp chiết nhanh xác định sự rò rỉ khuếch tán từ chất thải đã đóng rắn và chương trình máy tính mô phỏng sự chiết phân đoạn, khuếch tán từ mẫu chất thải hình trụ

Standard test method for accelerated leach test for diffusive releases from solidified waste and a computer program to model diffusive, fractional leaching from cylindrical waste forms

2660

TCVN 7571-15:2019

Thép hình cán nóng - Phần 15: Thép chữ I

Hot-rolled steel sections - Part 15: I sections

Tổng số trang: 954