-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5363:2020Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị trống quay hình trụ Rubber, vulcanized or thermoplastic − Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13065-3:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 3: Băng - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 3: Strips - Tolerances on shape and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |