• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11852:2017

Ứng dụng đường sắt - Điện áp nguồn của hệ thống sức kéo điện

Railway applications – Supply voltages of traction systems

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 13892-6:2023

Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 6: Toa xe hàng đa nguyên và ghép giá chuyển hướng

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 13892-4:2023

Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 4: Giá chuyển hướng có 2 bộ trục bánh

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 11854:2017

Ứng dụng đường sắt - Phương tiện giao thông đường sắt - Thử nghiệm phương tiện giao thông đường sắt có kết cấu hoàn chỉnh và trước khi đưa vào sử dụng

Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service

328,000 đ 328,000 đ Xóa
5

TCVN 11853:2017

Ứng dụng đường sắt - Hệ thống lắp đặt điện cố định - Mạch tiếp xúc trên không dùng cho sức kéo điện

Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines

464,000 đ 464,000 đ Xóa
6

TCVN 12187-1:2017

Thiết bị bể bơi – Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Swimming pool equipment – Part 1: General safety requirements and test methods

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 13894-1:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm của tàu tốc độ cao – Phần 1: Yêu cầu và định nghĩa

0 đ 0 đ Xóa
8

TCVN 13892-3:2023

Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 3: Toa xe hàng có 2 bộ trục bánh

0 đ 0 đ Xóa
9

TCVN 13062:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô (mức 4) – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Gaseous pollutants emitted by motorcycles (level 4) – Requirements and test methods in type approval

1,276,000 đ 1,276,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,418,000 đ