-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13086:2020Chất lượng nước – Xác định độ dẫn điện Water quality – Determination of conductivity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12429-2:2020Thịt mát - Phần 2: Thịt trâu, bò Chilled meat – Part 2: Buffalo meat, beef |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13059:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Xe cơ giới và các bộ phận liên quan đến hiệu năng an toàn của phương tiện sử dụng nhiên liệu hydro (HFCV) – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Motor vehicles and their components with regard to the safety-related performance of hydrogen fuelled vehicles (HFCV) - Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |