-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3877:1983Điện trở và tụ điện. Ký hiệu trị số điện trở, điện dung danh định và sai số cho phép Resistors and capacitors. Designation of rated resistance and capacitance value and their permissible deviations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8683-6:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 6: Quy trình giữ giống vi khuẩn nhiệt thán vô độc chủng 34 F2 Master seed of microorganisms for veterinary – Part 6: The procedure for preservation of Bacillus anthracis 34 F2 strain, avirulent |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4177:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Chỉ dẫn trên bản vẽ về ghi nhãn và ghi dấu hiệu lên sản phẩm System for design documentation. Instructions for marking and branding of articles on technical drawings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13057-5:2020Công nghệ thông tin - Mạng cảm biến: Kiến trúc tham chiếu mạng cảm biến (SNRA) - Phần 5: Các định nghĩa giao diện Information technology — Sensor networks: Sensor Network Reference Architecture (SNRA) — Part 5: Interface definitions |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |