Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 273 kết quả.

Searching result

241

TCVN 7351:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử khả năng vượt dốc

Motorcycles, mopeds. Method of hill climbing test

242

TCVN 7352:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử chạy trên đường

Motorcycles, mopeds. Method of driving test

243

TCVN 7353:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp đo kích thước và khối lượng

Motorcycles, mopeds. Measurement method for dimensions and masses

244

TCVN 7354:2003

Mô tô, xe máy hai bánh. Tay lái. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Two wheel motorcycles and mopeds. Handle-bar. Requirements and test methods

245

TCVN 7355:2003

Mô tô, xe máy. Động cơ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Two wheeled motorcycle, moped. Engines. List of quality characteristics

246

TCVN 7356:2003

Mô tô, xe máy hai bánh. Tiêu thụ nhiên liệu. Giới hạn lớn nhất cho phép

Two-wheeled motorcycles, mopeds. Fuel consumption. Maximum permitted limits

247

TCVN 7357:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô lắp động cơ cháy cưỡng bức. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by motorcycles equipped with a positive ignition engine. Requirements and test methods in type approval

248

TCVN 7358:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ xe máy lắp động cơ cháy cưỡng bức. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a positive ignition engine. Requirements and test methods in type approval

249

TCVN 7359:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã kích thước ô tô con

Road vehicles. Dimensional codes for passenger cars

250

TCVN 7360:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh khí nén của rơmoóc và sơmi rơmoóc. Đo hiệu quả phanh

Road vehicles. Compressed-air braking systems of full trailers and semi-trailers. Measurement of braking performance

251

TCVN 7361:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Tấm báo hiệu phía sau của xe hạng nặng và dài. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Rear marking plates for heavy and long vehicles. Requirements and test methods in type approval

252

TCVN 7362:2003

Mô tô, xe máy hai bánh. Khối lượng. Thuật ngữ và định nghĩa

Motorcycles and mopeds with two wheels. Masses. Vocabulary

253

TCVN 7363:2003

Mô tô, xe máy ba bánh. Khối lượng. Thuật ngữ và định nghĩa

Motorcycles and mopeds with three wheels. Masses. Vocabulary

254

TCVN 7365:2003

Không khí vùng làm việc. Giới hạn nồng độ bụi và chất ô nhiễm không khí tại các cơ sở sản xuất xi măng

Air in workplace. Limit of concentration of dust and air pollutant for cement plants

255

TCVN 7366:2003

Yêu cầu chung về năng lực của nhà sản xuất mẫu chuẩn

General requirements for the competence of reference material producers

256

TCVN 7367:2003

Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2000 trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống

Guidelines on the application of TCVN ISO 9001:2000 for the food and drink industry

257

TCVN 8-40:2003

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 40: Quy ước cơ bản về mặt cắt và hình cắt

Technical drawings. General principles of presentation. Part 40: Basic conventions for cuts and sections

258

TCVN 8-44:2003

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 44. Hình cắt trên bản vẽ cơ khí

Technical drawings. General principles of presentation. Part 44: Sections on mechanical engineering drawings

259

TCVN ISO 19011:2003

Hướng dẫn đánh giá hệ thống quản lý chất lượng và/hoặc hệ thống quản lý môi trường

Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing

260

TCVN ISO 7372:2003

Trao đổi dữ liệu thương mại. Danh mục phần tử dữ liệu thương mại

Trade data interchange. Trade data elements directory

Tổng số trang: 14