-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7102:2002Thuốc lá. Xác định đường khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco. Determination of reducing carbohydrates by condinuous flow analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10150:2013Dầu thô. Xác định áp suất hơi: VPCRx (Phương pháp giãn nở) Standard Test Method for Determination of Vapor Pressure of Crude Oil: VPCRx (Expansion Method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12856:2020Thiết bị vận chuyển liên tục và các hệ thống - Yêu cầu an toàn và yêu cầu tương thích điện từ (EMC) cho thiết bị lưu trữ vật liệu rời trong silo, bunke, thùng chứa và phễu chứa Continuous handling equipment and systems - Safety and EMC requirements for the equipment for the storage of bulk materials in silos, bunkers, bins and hoppers |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13476-2:2021Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 2: Tín hiệu và phương tiện Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 2: Signals and media |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7354:2003Mô tô, xe máy hai bánh. Tay lái. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Two wheel motorcycles and mopeds. Handle-bar. Requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 604,000 đ |