• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11344-30:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 30: Ổn định sơ bộ các linh kiện gắn kết bề mặt không kín khí trước thử nghiệm độ tin cậy

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 30: Preconditioning of non– hermetic surface mount devices prior to reliability testing

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11304:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Phương pháp phân tích khí khối lượng mol phân tử khí khô.

Gas analysis for the determination of dry molecular weight

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8990:2011

Thép lá cacbon cán nguội mạ thiếc điện phân liên tục chất lượng thương mại và dập vuốt

Continuous electrolytic tin-coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8818-1:2011

Nhựa đường lỏng - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Cut-back Asphalt. Part 1: Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4378:1996

Cơ sở chế biến thuỷ sản đông lạnh. Điều kiện đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh

Frozen fishery processing factory. Conditions for quality and hygiene assurance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11996-3:2017

Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 3: Yêu cầu chung

Communication networks and systems for power utility automation - Part 3: General requirements

328,000 đ 328,000 đ Xóa
7

TCVN 5683:1996

Pháo hoa. Quy phạm an toàn trong sản xuất, bảo quản và vận chuyển

Fireworks. Safety code for manufacture, storage and transportation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 3831:1988

Xe đạp - Phương pháp kiểm tra

Bicycles - Methods of test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN ISO 9000-2:1999

Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng. Phần 2: Hướng dẫn chung việc áp dụng TCVN ISO 9001, TCVN ISO 9002, TCVN ISO 9003

Quality management and quality assurance standards. Part 2: Generic guidelines for the application of TCVN ISO 9001, TCVN ISO 9002, TCVN ISO 9003

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 7989:2008

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Xác định hydrocacbon naphtalen. Phương pháp quang phổ tử ngoại

Aviation turbine fuels. Determination of naphthalene hydrocarbons. Ultraviolet spectrophotometry method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 7354:2003

Mô tô, xe máy hai bánh. Tay lái. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Two wheel motorcycles and mopeds. Handle-bar. Requirements and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,228,000 đ