-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3171:1995Sản phẩm dầu mỏ. Các chất lỏng trong suốt hoặc không trong suốt. Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động học Petroleum products. Transparent and opaque liquids. Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7365:2003Không khí vùng làm việc. Giới hạn nồng độ bụi và chất ô nhiễm không khí tại các cơ sở sản xuất xi măng Air in workplace. Limit of concentration of dust and air pollutant for cement plants |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||