-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7098:2002Thuốc lá điếu. Xác định alkaloit trong phần ngưng tụ khói. Phương pháp đo phổ Cigarettes. Determination of alkaloids in smokecondensates. Spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5605:1991Đồ hộp rau - Cà chua đóng hộp Canned vegetables - Canned tomatoes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1503:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row radial short cylindrical roller bearings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5510:1991Xe đạp. Yêu cầu an toàn. Phương pháp thử Bicycles. Safety requirements. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7350:2003Mô tô, xe máy. Phương pháp thử khả năng chạy theo đà Motorcycles, mopeds. Method of coasting test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |