Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 291 kết quả.

Searching result

241

TCVN 6746:2000

Đặc tính truyền dẫn của máy điện thoại số có băng tần điện thoại (300 - 3400 Hz)

Transmission characteristics for telephones band (300 -3400 Hz) digital telephones

242

TCVN 6747:2000

Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

243

TCVN 6748-1:2000

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

244

TCVN 6749-1:2000

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

245

TCVN 6749-4:2000

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Tụ điện phân nhôm có chất điện phân rắn và không rắn

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 4: Sectional specification: Aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte

246

TCVN 6750:2000

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh đioxit. Phương pháp sắc ký khí ion

Stationary source emissions. Determination of mass concentration of sulfur dioxide. Ion chromatography method

247

TCVN 6751:2000

Chất lượng không khí. Xác định đặc tính tính năng của phương pháp đo

Air quality. Determination of performance characteristics of measurement method

248

TCVN 6752:2000

Chất lượng không khí. Xử lý các dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và độ ẩm

Air quality. Handling of temperature, pressure and humidity data

249

TCVN 6753:2000

Chất lượng không khí. Định nghĩa về phân chia kích thước bụi hạt để lấy mẫu liên quan tới sức khoẻ

Air quality. Particle size fraction definitions for health-related sampling

250

TCVN 6754:2000

Mã số và mã vạch vật phẩm. Số phân định ứng dụng EAN.UCC

Article number and barcode. EAN.UCC and application identifier

251

TCVN 6755:2000

Mã số và mã vạch vật phẩm. Mã vạch EAN.UCC-128. Quy định kỹ thuật

Article number and barcode. EAN.UCC-128 barcode. Specification

252

TCVN 6756:2000

Mã số và mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch EAN cho sách và xuất bản phẩm nhiều kỳ - Quy định kỹ thuật

Article number and barcode - EAN number and barcode for book and serial publication - Specification

253

TCVN 6757:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất phụ tùng (WPMI)

Road vehicles. World parts manufacturer identifier (WPMI) code

254

TCVN 6758:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Kính an toàn và vật liệu kính an toàn. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Safety glazing and glazing material. Requirements and test methods in type approval

255

TCVN 6759:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn Halogen chiếu sáng phía trước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Headlamps equipped with halogen filament lamps. Technical requirements and test method in type approval

256

TCVN 6760:2000

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định dư lượng hexan kỹ thuật

Animal and vegetable fats and oils. Determination of residual technical hexane content

257

TCVN 6761:2000

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal and vegetable fats and oils. Determination of tocopherols and tocotrienols contents. Method using high performance liquid chromatography

258

TCVN 6762:2000

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng 1-monoglyxerit và glyxerol tự do

Animal and vegetable fats and oils. Determination of 1-monoglycerides and free glycerol contents

259

TCVN 6763:2000

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khả năng chịu oxy hoá (thử oxy hoá nhanh)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of oxidation stability (Accelerated oxidation test)

260

TCVN 6764:2000

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng galat. Phương pháp hấp thụ phân tử

Animal and vegetable fats and oils. Determination of gallates content. Molecular absorption spectrometric method

Tổng số trang: 15