Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

2521

TCVN 12747:2019

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn ban đầu và huấn luyện người đánh giá để phát hiện và nhận biết mùi

Sensory analysis – Methodology – Initiation and training of assessors in the detection and recognition of odours

2522

TCVN 12664:2019

Cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia - Yêu cầu về cơ sở dữ liệu địa chính

National land database - Requirements for cadastral database

2523

TCVN 12672:2019

Cáp điện dùng cho hệ thống quang điện có điện áp một chiều danh định 1,5 kV

Electric cables for photovoltaic systems with rated voltages of 1,5 kV DC

2524

TCVN 12671-1:2019

Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 1: Yêu cầu chung

Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 1: General requirements

2525

TCVN 12671-2:2019

Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 2: Test methods

2526

TCVN 12671-3:2019

Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 3: Cáp sạc điện xoay chiều theo các chế độ 1, 2 và 3 của IEC 61851-1 có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V

Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 3: Cables for AC charging according to modes 1, 2 and 3 of IEC 61851-1 of rated voltages up to and including 450/750 V

2527

TCVN 12778:2019

Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm độc tố vi nấm trong gia vị

Code of practice for the prevention and reduction of mycotoxins in spices

2528
2529

TCVN 12780:2019

Giấm – Xác định tổng hàm lượng chất khô hòa tan – Phương pháp khối lượng

Vinegar – Determination of total soluble solids – Gravimetric method

2530

TCVN 12781:2019

Axit axetic thực phẩm

Acetic acid food grade

2531

TCVN 12782:2019

Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng kali – Phương pháp chuẩn độ sử dụng natri tetraphenylborat

Sodium chloride – Determination of potassium content – Sodium tetraphenylborate volumetric method

2532

TCVN 12783:2019

Muối (natri clorua) – Xác định tổng hàm lượng brom và iot – Phương pháp phổ phát xạ quang plasma cặp cảm ứng (ICP-OES)

Sodium chloride – Determination of total bromine and iodine – Emission spectrometric method (ICP-OES)

2533

TCVN 12784:2019

Muối (natri clorua) – Xác định hexacyanoferrat (II) có thể tan trong nước – Phương pháp đo quang

Sodium chloride – Determination of water-soluble hexacyanoferrate (II) – Photometric method

2534

TCVN 12793-2:2019

Chất dẻo – Tấm poly(metyl metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 2: Tấm đùn

Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 2: Extruded sheets

2535

TCVN 12793-3:2019

Chất dẻo – Tấm poly(metly metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 3: Tấm đúc liên tục

Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 3: Continuous cast sheets

2536

TCVN 12794:2019

Chất dẻo – Tấm đùn copolyme acrylonitril-styren biến tính chịu va đập (ABS, AEPDS và ASA) – Yêu cầu và phương pháp thử

Plastics – Extruded sheets of impact-modified acrylonitrile-styrene copolymers (ABS, AEPDS and ASA) – Requirements and test methods

2537

TCVN 12795:2019

Chất dẻo – Màng và tấm – Màng polyamit (nylon) định hướng hai chiều

Plastics – Film and sheeting – Biaxially oriented polyamide (nylon) films

2538

TCVN 12796-1:2019

Chất dẻo – Đánh giá tính năng kết dính liên diện trong tổ hợp chất dẻo-kim loại – Phần 1: Hướng dẫn cách tiếp cận

Plastics – Evaluation of the adhesion interface performance in plastic-metal assemblies – Part 1: Guidelines for the approach

2539

TCVN 12796-2:2019

Chất dẻo – Đánh giá tính năng kết dính liên diện trong tổ hợp chất dẻo-kim loại – Phần 2: Mẫu thử

Plastics – Evaluation of the adhesion interface performance in plastic-metal assemblies – Part 2: Test specimens

2540

TCVN 12796-3:2019

Chất dẻo – Đánh giá tính năng kết dính liên diện trong tổ hợp chất dẻo-kim loại – Phần 3: Phương pháp thử

Plastics – Evaluation of the adhesion interface performance in plastic-metal assemblies – Part 3: Test methods

Tổng số trang: 827