Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 835 kết quả.

Searching result

221

TCVN 8785-13:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 13: Xác định độ thay đổi màu

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 13: Degree of colour change

222

TCVN 8785-12:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 12: Xác định độ tạo phấn

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 12: Degree of chalking

223

TCVN 8785-11:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 11: Xác định độ tạo vẩy và bong tróc, 

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 11: Degree of flaking and peeling.

224

TCVN 8785-10:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 10: Xác định sự phồng rộp

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 10: Degree of blistering

225

TCVN 8785-9:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 9: Xác định độ đứt gãy

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 9: Degree of cracking

226

TCVN 8785-8:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 8: Xác định độ rạn nứt

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 8: Degree of checking

227

TCVN 8785-7:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 7: Xác định độ mài mòn

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 7: Degree of erosion

228

TCVN 8785-6:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 6: Xác định sự thay đổi độ bóng

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 6: Degree of change in gloss

229

TCVN 8785-5:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 5: Xác định độ bám bụi (Sau khi rửa nước)

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 5: Degree of dirt retention (after washing)

230

TCVN 8785-4:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 4: Xác định độ tích bụi

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 4: Degree of dirt collection

231

TCVN 8785-3:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 3: Xác định độ mất màu.

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 3: Determination of discolouration.

232

TCVN 8785-2:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 2: Đánh giá tổng thể bằng phương pháp trực quan

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 2: General appearance.

233

TCVN 8785-1:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 1: Hướng dẫn đánh giá hệ sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 1: Guide to assessing paint systems exposed to weathering conditions.

234

TCVN 9085:2011

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch GS1 cho phiếu trong phân phối giới hạn về địa lý - Quy định kỹ thuật.

Article number and barcode - GS1 coupon number and bar code for restricted geographic distribution - Specification.

235

TCVN 8985:2011

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại - Quy tắc chung

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules

236

TCVN 8885:2011

Chất lượng đất. Xác định nguyên tố vết trong dịch chiết đất bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP-AES)

Soil quality. Determination of trace elements in extracts of soil by inductively coupled plasma - atomic emission spectrometry (ICP - AES)

237

TCVN 8859:2011

Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường ô tô - Vật liệu, thi công và nghiệm thu

Graded Aggregate Bases and Subbases Pavement. Specification for Construction and Acceptance

238

TCVN 8857:2011

Lớp kết cấu áo đường ô tô bằng cấp phối thiên nhiên - Vật liệu, thi công và nghiệm thu

Natural Aggregate for Road Pavement Layers. Specification for Material, Construction and Acceptance

239

TCVN 8858:2011

Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu

Cement Treated Aggregate Bases for Road Pavement - Specification for Construction and Acceptance

240

TCVN 8854-2:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 2: Cần trục tự hành.

Cranes. Control layout and characteristics . Part 2: Mobile cranes

Tổng số trang: 42