-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5777:2004Mì ăn liền Instant noodles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13960-2:2024Chất trám cho ứng dụng phi kết cấu tại liên kết trong công trình và lối đi bộ – Phần 2: Chất trám cho lắp kính Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways – Sealants for glazing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11763:2016Thử không phá hủy mối hàn – Thử siêu âm – Sự mô tả đặc tính của các chỉ thị trong mối hàn. Non– destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Characterization of indications in welds |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6084:1995Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Ký hiệu cho cốt thép bê tông Building and civil engineering drawings. Symbols for concrete reinforcement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8986-6:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 6: Hàn hybrid laze – hồ quang. Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specifiation – Part 6: Laser– arc hybrid welding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7325:2004Chất lượng nước. Xác định oxy hoà tan. Phương pháp đầu đo điện hoá Water quality. Determination of dissolved oxygen. Electrochemical probe method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11120:2015Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp chung để xác định lượng vết các hợp chất lưu huỳnh, tính theo sulfat. Phương pháp khử và chuẩn độ. 16 Chemical products for industrial use -- General method for determination of traces of sulphur compounds, as sulphate, by reduction and titrimetry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12100:2017Phụ gia thực phẩm – Pectin Food additives- Pectins |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7568-12:2015Hệ thống báo cháy. Phần 12: Đầu báo cháy khói kiểu đuờng truyền sử dụng chùm tia chiếu quang học. 55 Fire detection and alarm systems -Part 12: Line type smoke detectors using a transmitted optical beam |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 10208:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Ký hiệu bằng hình vẽ. 19 Reciprocating internal combustion engines -- Graphical symbols |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 198:1966Kim loại - Phương pháp thử uốn Metals - Method of bending test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 6355-2:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ uốn Bricks. Method of test. Part 2:Determination of bend strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 7023:2007Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô) Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 5731:2000Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp Reid) Petroleum products. Test method for vapor pressure (Reid method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 13726-7:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 7: Thứ tự pha Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 7: Phase sequence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 8593:2011Thép lá cacbon cán nguội theo yêu cầu độ cứng. Cold-reduced carbon steel sheet according to hardness requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,620,000 đ |