-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8096-200:2010Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp. Phần 200: Tủ điện đóng cắt và điều khiển xoay chiều có vỏ bọc bằng kim loại dùng cho điện áp danh định lớn hơn 1 kV đến và bằng 52 kV High-voltage switchgear and controlgear. Part 200: A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV |
356,000 đ | 356,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8947:2011Hạt có dầu. Xác định hàm lượng tạp chất. Oilseeds. Determination of content of impurities |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4906:1989Đèn điện lắp sẵn. Yêu cầu kỹ thuật Recessed luminaires. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8550:2011Giống cây trồng - Phương pháp kiểm định ruộng giống Crops seed - Field inspection method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 606,000 đ | ||||