Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 567 kết quả.

Searching result

221

TCVN 9222:2012

Bơm cánh quay. Thử nghiệm chấp nhận tính năng thủy lực. Cấp 1 và cấp 2

Rotodynamic pumps. Hydraulic performance acceptance tests. Grades 1 and 2

222

TCVN 9223:2012

Âm học. Yêu cầu tính năng kỹ thuật và hiệu chuẩn nguồn âm thanh chuẩn sử dụng để xác định mức công suất âm

Acoustics. Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels

223

TCVN 9224:2012

Rung và va đập cơ học. Gá lắp đầu đo gia tốc

Mechanical vibration and shock. Mechanical mounting of accelerometers

224

TCVN 9225:2012

Tưới nước nông nghiệp - Dây dẫn và thiết bị cho máy tưới nước truyền động hoặc điều khiển bằng điện

Agricultural irrigation - Wiring and equipment for electrically driven or controlled irrigation machines

225

TCVN 9226:2012

Máy nông lâm nghiệp và thủy lợi. Nối đất. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3

Agricultural, forestry and irrigation machines. Earthing. Technical requirements and testing method

226

TCVN 9227:2012

Cân phễu. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Hopper scales. General specifications and test methods

227

TCVN 9228:2012

Âm học. Xác định mức công suất âm của nguồn phát ồn bằng áp suất âm. Phương pháp đo so sánh tại hiện trường

Acoustics. Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure. Comparison method in situ

228

TCVN 9229-1:2012

Rung cơ học. Đánh giá rung động của máy bằng cách đo trên các bộ phận không quay. Phần 1: Hướng dẫn chung

Mechanical vibration. Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts. Part 1: General guidelines

229

TCVN 9229-3:2012

Rung cơ học. Đánh giá rung động của máy bằng cách đo trên các bộ phận không quay. Phần 3: Máy công nghiệp công suất danh nghĩa trên 15 kW và tốc độ danh nghĩa giữa 120 r/min và 15000 r/min khi đo tại hiện trường

Mechanical vibration. Evaluation of machine vibration by measurement on non-rotating parts. Part 3: Industrial machines with nominal power above 15 kW and nominal speeds between 120 r/min and 15 000 r/min when measured in situ

230

TCVN 9230-1:2012

Thiết bị bảo vệ cây trồng - Thiết bị phun - Phần 1: Phương pháp thử vòi phun

Equipment for crop protection - Spraying equipment - Part 1: Test methods for sprayer nozzles

231

TCVN 9230-2:2012

Thiết bị bảo vệ cây trồng - Thiết bị phun - Phần 2: Phương pháp thử thiết bị phun thủy lực

Equipment for crop protection - Spraying equipment - Part 2: Test methods for hydraulic sprayers

232

TCVN 9230-3:2012

Thiết bị bảo vệ cây trồng. Thiết bị phun. Phần 3: Phương pháp thử hệ thống điều chỉnh mức phun

Equipment for crop protection. Spraying equipment. Part 2: Test methods for hydraulic sprayers

233

TCVN 9231:2012

Thiết bị bảo vệ cây trồng. Từ vựng

Equipment for crop protection. Vocabulary

234

TCVN 9232-1:2012

Thiết bị thu hoạch - Máy liên hợp và các cụm chức năng - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

Equipment for harvesting - Combines and functional components - Part 1: Vocabulary

235

TCVN 9232-2:2012

Thiết bị thu hoạch - Máy liên hợp và các cụm chức năng - Phần 2: Đánh giá đặc tính và tính năng kỹ thuật đã định nghĩa

Equipment for harvesting - Combines and functional components - Part 2: Assessment of characteristics and performance defined in vocabulary

236

TCVN 9233:2012

Máy nông nghiệp. Máy kéo tay hai bánh. Phương pháp thử.

Agricultural machinery. Walking tractor. Test methods

237

TCVN 9234:2012

Máy phay đất do người đi bộ điều khiển. Định nghĩa, yêu cầu an toàn và quy trình thử

Walk-behind powered rotary tillers. Definitions, safety requirements and test procedures

238

TCVN 9235:2012

Máy nông nghiệp. Thiết bị tẽ ngô truyền động bằng động cơ. Phương pháp thử.

Agricultural machinery. Power-operated corn sheller. Methods of tests.

239

TCVN 9236-1:2012

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 1: Giá trị chỉ thị hàm lượng canxi trao đổi

Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 1: Index values of exchangeable calcium content.

240

TCVN 9236-2:2012

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 2: Giá trị chỉ thị hàm lượng magiê trao đổi

Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 2: Index values of exchangeable magnesium content.

Tổng số trang: 29