• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12963:2020

Chất lượng nước – Xác định chọn lọc các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong nước – Phương pháp sử dụng sắc ký khí và khối phổ bằng kỹ thuật headspace tĩnh (HS-GC-MS)

Water quality – Determination of selected highly volatile organic compounds in water – Method using gas chromatography and mass spectrometry by static headspace technique (HS-GC-MS)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 13067:2020

Khe co giãn thép dạng răng lược - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Steel Finger expansion joints - Specifications and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12952:2020

Chất thải - Lấy mẫu với thiết bị lấy mẫu chất thải lỏng tổng hợp (COLIWASA)

Standard practice for sampling with a composite liquid waste sampler (COLIWASA)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7303-2-7:2006

Thiết bị điện y tế. Phần 2-7: Yêu cầu riêng về an toàn của bộ nguồn cao áp dùng cho máy X quang chẩn đoán

Medical electrical equipment. Part 2-7: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators

196,000 đ 196,000 đ Xóa
5

TCVN 13404-1:2021

Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 1: Hệ thống tiêm bằng kim

Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 1: Needle–based injection systems

204,000 đ 204,000 đ Xóa
6

TCVN 6415-16:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 16: Xác định sự khác biệt nhỏ về màu

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 16: Determination of small colour difference

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7609-3:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 3: ống thông tĩnh mạch trung tâm

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 3: Central venous catheters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 8095-446:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 446: Rơle điện

International Electrotechnical Vocabulary. Part 446: Electrical relays

164,000 đ 164,000 đ Xóa
9

TCVN 6796:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Hướng dẫn bảo quản các vật chỉnh hình

Implants for surgery. Guidance on care and handling of orthopaedic implants

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 6799:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Các chi tiết định vị dùng cho đầu xương đùi ở người trưởng thàn

Implants for surgery. Fixation divices fore use in the ends of the femur in adults

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 3682:1981

Máy điện quay. Các loại. Thuật ngữ và định nghĩa

Rotary electric machines. Types. Terms and definitions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 7303-2-16:2007

Thiết bị điện y tế. Phần 2-16: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị thẩm tách máu, thẩm lọc máu và lọc máu

Medical electrical equipment. Part 2-16: Particular requirements for the safety of haemodialysis, haemodiafiltration and haemofiltration equipment

200,000 đ 200,000 đ Xóa
13

TCVN 6916:2001

Thiết bị y tế. Ký hiệu sử dụng trên nhãn và ý nghĩa ký hiệu

Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 13400-3:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Phosphat canxi – Phần 3: Các chất thay thế xương hydroxyapatite và beta–tricanxiphosphat

Implants for surgery – Calcium phosphats – Part 3: Hydroxyapatite and beta–tricalcium phosphat bone substitutes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 9839:2013

Ống thép đầu bằng, hàn và không hàn - Kích thước và khối lượng trên một mét dài.

Plain end steel tubes, welded and seamless - General tables of dimensions and masses per unit length

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

 TCVN 7303-2-23:2009

Thiết bị điện y tế. Phần 2-23: Yêu cầu riêng về an toàn và tính năng thiết yếu của thiết bị theo dõi áp suất riêng phần qua da

Medical electrical equipment. Part 2-23: Particular requirements for the safety, including essential performance, of transcutaneous partial pressure monitoring equipment

200,000 đ 200,000 đ Xóa
17

TCVN 9841:2013

Ống thép không gỉ thích hợp để tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Stainless steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 6663-4:2020

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 4: Hướng dẫn lấy mẫu từ các hồ tự nhiên và hồ nhân tạo

Water quality - Sampling - Part 4: Guidance on sampling from lakes, natural and man-made

200,000 đ 200,000 đ Xóa
19

TCVN ISO 14080:2020

Quản lý khí nhà kính và các hoạt động liên quan – Khuôn khổ và nguyên tắc cho phương pháp luận về hành động khí hậu

Greenhouse gas management and related activities – Framework and principles for methodologies on climate actions

188,000 đ 188,000 đ Xóa
20

TCVN 13068:2020

Dung dịch Bentonite Polyme - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với dung dịch bentonite polyme.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
21

TCVN 6415-14:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 14: Xác định độ bền chống bám bẩn

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 14: Determination of resistance to stains

50,000 đ 50,000 đ Xóa
22

TCVN 13811:2023

Công nghệ thông tin – Tính toán mây – Các công nghệ và kỹ thuật phổ biến

Information technology — Cloud computing — Common technologies and techniques

212,000 đ 212,000 đ Xóa
23

TCVN 8259-8:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền băng giá

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 8: Determination of frost resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
24

TCVN 9904:2014

Công trình Thủy lợi – Công trình ở vùng triều – Yêu cầu tính toán thủy lực ngăn dòng

Hydraulic structures - Works in tidal regions - Requirements on hydraulic calculation for closure works

50,000 đ 50,000 đ Xóa
25

TCVN 9154:2012

Công trình thủy lợi. Quy trình tính toán đường hầm thủy lợi.

Hydraulic structure. Calculation process of hydraulic tunnel

220,000 đ 220,000 đ Xóa
Tổng tiền: 3,084,000 đ