Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

2361

TCVN 12712:2019

Máy cấy lúa - Yêu cầu kỹ thuật

Rice transplanter - Technical requirements

2362

TCVN 12698:2019

Hệ thống quản lý an toàn vận hành đường sắt đô thị - Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Operating safety management system for urban railway - Requirements and guidelines for application

2363

TCVN 12699:2019

Ứng dụng đường sắt - Thiết bị trên phương tiện giao thông đường sắt - Các thử nghiệm va đập và rung động

Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests

2364

TCVN 12700:2019

Ứng dụng đường sắt - Bộ trục bánh xe và giá chuyển hướng - Phương pháp xác định các yêu cầu về kết cấu của khung giá chuyển hướng

Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames

2365

TCVN 12701-1:2019

Ứng dụng đường sắt - Thiết bị gom điện - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử - Phần 1: Thiết bị gom điện trên các phương tiện đường sắt tốc độ cao

Railway applications - Rolling stock - Pantographs - Characteristics and tests - Part 1: Pantographs for main line vehicles

2366

TCVN 12701-2:2019

Ứng dụng đường sắt - Thiết bị gom điện - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử - Phần 2 : Thiết bị gom điện trên các phương tiện đường sắt đô thị và đường sắt nhẹ

Railway applications - Rolling stock - Pantographs - Characteristics and tests - Part 2: Pantographs for metros and light rail vehicles

2367

TCVN 12608:2019

Sản phẩm thủy sản - Cá tra phi lê đông lạnh - Phương pháp xác định hàm lượng nước

Fish products – Frozen Tra fish (pangasius hypophthalmus) fillet – Determination of water content

2368

TCVN 12614:2019

Tôm sú, tôm thẻ chân trắng đông lạnh

Frozen – Black tiger, Vannamei shrimp

2369

TCVN 12710:2019

Nghêu luộc nguyên con đông lạnh

Frozen cooked whole shell clam

2370

TCVN 11820-3:2019

Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 3 : Yêu cầu về vật liệu

Mairine Port Facilities - Design Requirements - Part 3: Requirements for Materials

2371

TCVN 12680:2019

Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Đèn cảnh báo an toàn

Safety traffic equipment - Warnig and safety light

2372

TCVN 12681:2019

Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Dải phân cách và lan can phòng hộ - Kích thước và hình dạng

Road safety equipment - Road safety barries - Dimension and shape

2373

TCVN 8400-13:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 13 : Bệnh sảy thai truyền nhiễm do brucella

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 13: Brucellosis

2374

TCVN 8400-42:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 42 : Bệnh dịch tả loài nhai lại nhỏ

Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 42: Peste des petits ruminants

2375

TCVN 8400-1:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 1: Bệnh lở mồm long móng

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 1: Foot and mouth disease

2376

TCVN 8400-11:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 11: Bệnh dịch tả vịt

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 11: Duck virus enteritis disease

2377

TCVN 8400-41:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 41: Bệnh dịch tả lợn Châu Phi

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 41: African Swine Fever

2378

TCVN 8400-43:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 43: Bệnh lưỡi xanh

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 43: Bluetongue disease

2379

TCVN 8400-47:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 47: Bệnh dịch tả lợn cổ điển

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 47: Classical Swine Fever Disease

2380

TCVN 8710-6:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 6: Bệnh do Koi herpesvirus ở cá chép

Tổng số trang: 827