-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5278:1990Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử rung hình sin Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests of sinusoidal vibration |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12427:2018Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Chấp nhận dựa trên đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn tiêu chuẩn Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Qualification by adoption of a standard welding procedure specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5226:1990Cốc (cỡ lớn hơn 20mm). Xác định độ bền cơ Coke (greater than 20mm in size). Determination of mechanical strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5251:2015Cà phê bột. 9 Ground coffee |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12881:2020Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định lượng phần trăm không phù hợp (đã biết độ lệch chuẩn) Sequential sampling plans for inspection by variables for percent nonconforming (known standard deviation) |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 552,000 đ |