Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.068 kết quả.
Searching result
2041 |
TCVN 13079-5:2020An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn – Phần 5: Máy chiếu hình ảnh Photobiological safety of lamps and lamp systems – Part 5: Image projectors |
2042 |
TCVN 13079-3:2020An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn – Phần 3: Hướng dẫn sử dụng an toàn thiết bị nguồn sáng dạng xung cường độ cao lên người Photobiological safety of lamps and lamp systems – Part 3: Guidelines for the safe use of intense pulsed light source equipment on humans |
2043 |
TCVN 12252:2020Bê tông - Phương pháp xác định cường độ bê tông trên mẫu lấy từ kết cấu Concrete - Method for strength testing drilled cores and sawed beams from structures |
2044 |
TCVN 13079-1:2020An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn Photobiological safety of lamps and lamp systems |
2045 |
TCVN 13079-2:2020An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn – Phần 2: Hướng dẫn về các yêu cầu chế tạo liên quan đến an toàn bức xạ quang không laser Photobiological safety of lamps and lamp systems – Part 2: Guidance on manufacturing requirements relating to non-laser optical radiation safety |
2046 |
TCVN 12002:2020Kết cấu thép xây dựng - Chế tạo và kiểm tra chất lượng Steel structures - Production and quality control |
2047 |
TCVN 12251:2020Bảo vệ chống ăn mòn cho kết cấu xây dựng Protection against corrosion for building structures |
2048 |
TCVN ISO 30401:2020Hệ thống quản lý tri thức – Các yêu cầu Knowledge management system – Requirements |
2049 |
TCVN 13107:2020Quản lý nguồn nhân lực – Hướng dẫn báo cáo vốn nhân lực nội bộ và bên ngoài Human resource management – Guidelines for internal and external human capital reporting |
2050 |
TCVN 13050:2020Thác giải nhiệt nước - Thử và xác định thông số tính năng nhiệt Water-cooling towers – Testing and rating of thermal performance |
2051 |
TCVN 13106:2020Quản lý nguồn nhân lực – Quản lý việc làm bền vững cho tổ chức Human resource management – Sustainable employability management for organizations |
2052 |
TCVN 6749-19:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 19: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi dòng điện một chiều lắp bề mặt – điện môi màng mỏng polyethyleneterephthalate phủ kim loại Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 19: Sectional specification – Fixed metallized polyethylene-terephthalate film dieclectric surface mountd.c. capacitors |
2053 |
TCVN 6749-15:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 15: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện tantali không đổi có chất điện phân không rắn hoặc rắn Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 15: Sectional specification – Fixed tantalum capacitors with non-solid or solid electrolyte |
2054 |
TCVN 6749-14:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 14: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi dùng để triệt nhiễu điện từ và kết nối với nguồn lưới Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 14: Sectional specification – Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains |
2055 |
TCVN 6749-13:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 13: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi dòng điện một chiều lá kim loại mỏng điện môi màng mỏng polypropylene Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 13: Sectional specification – Fixed polyethylene-terephthalate film dieclectric metal foil d.c. capacitors |
2056 |
TCVN 6749-11:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 11: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi dòng điện một chiều lá kim loại mỏng điện môi màng mỏng polyethylene-terephthalate Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 11: Sectional specification – Fixed polyethylene-terephthalate film dieclectric metal foil DC capacitors |
2057 |
TCVN 13084-1:2020Phương pháp đo kính quang điện – Phần 1: Đo độ đục tổng và phân bố phổ độ đục Method for measuring photovoltaic (PV) glass – Part 1: Measurement of total haze and spectral distribution of haze |
2058 |
TCVN 13084-2:2020Phương pháp đo kính quang điện – Phần 2: Đo độ truyền qua và độ phản xạ Method for measuring photovoltaic (PV) glass – Part 2: Measurement of transmittance and reflectance |
2059 |
TCVN 6187-2:2020Chất lượng nước – Phương pháp định lượng vi khuẩn Escherichia coli và coliform – Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Water quality – Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria – Part 2: Most probable number method |
2060 |
TCVN 6749-1:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 1: General specification |