Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 764 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 8177:2009Sữa chua. Định lượng các vi sinh vật đặc trưng. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37 độ C Yogurt. Enumeration of characteristic microorganisms. Colony-count technique at 37 độ C |
182 |
TCVN 8176:2009Sữa chua. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Yogurt. Determination of total solids content (Reference method) |
183 |
TCVN 8175:2009Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Cheese and processed cheese products. Determination of total phosphorus content. Molecular absorption spectrometric method |
184 |
TCVN 8174:2009Phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Cheese and processed cheese. Determination of the total solids content (Reference method) |
185 |
TCVN 8173:2009Phomat. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp Van Gulik Cheese. Determination of fat content. Van Gulik method |
186 |
TCVN 8172:2009Phomat. Xác định hàm lượng chất béo. Dụng cụ đo chất béo sữa (butyrometrer) dùng cho phương pháp Van Gulik Cheese. Determination of fat content. Butyrometer for Van Gulik method |
187 |
TCVN 8171-1:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng N-metylcarbamat. Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn Non-fatty food. Determination of N-methylcarbamate residues. Part 1: High performance liquid chromatographic (HPLC) method with solid phase extraction (SPE) clean-up |
188 |
TCVN 8171-2:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng N-metylcarbamat. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch trên cột diatomit Non-fatty food. Determination of N-methylcarbamate residues. Part 2: High performance liquid chromatographic (HPLC) method with clean-up on a diatomaceous earth column |
189 |
TCVN 8170-4:2009Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 4: Phương pháp xác định, phép thử khẳng định và các quy trình khác Fatty food. Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs). Part 4: Determination, confirmatory tests, miscellaneous |
190 |
TCVN 8170-2:2009Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 2: Chiết chất béo, thuốc bảo vệ thực vật, PCB và xác định hàm lượng chất béo Fatty food. Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs). Part 2: Extraction of fat, pesticides and PCBs, and determination of fat content |
191 |
TCVN 8170-1:2009Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 1: Yêu cầu chung Fatty food. Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs). Part 1: General |
192 |
TCVN 8170-3:2009Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 3: Các phương pháp làm sạch Fatty food. Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs). Part 3: Clean-up methods |
193 |
TCVN 8169-2:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 2: Phương pháp sắc ký khí Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 2: Gas chromatographic method |
194 |
TCVN 8169-3:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 3: Phương pháp đo phổ UV xanthogenat Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 3: UV spectrometric xanthogenate method |
195 |
TCVN 8167:2009Độ bền tự nhiên của gỗ và sản phẩm từ gỗ - Loại môi trường sử dụng Durability of wood and wood-based products. Use classes |
196 |
TCVN 8168-1:2009Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Bamboo. Determination of physical and mechanical properties. Part 1: Requirements |
197 |
TCVN 8169-1:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 1: Phương pháp đo phổ Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 1: Spectrometric method |
198 |
TCVN 8165:2009Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng thiết bị. Nguyên tắc cơ bản Structural timber. Machine strength grading. Basic principles |
199 |
TCVN 8166:2009Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng mắt thường. Nguyên tắc cơ bản Structural timber. Visual strength grading. Basic principles |
200 |
TCVN 8164:2009Gỗ kết cấu. Giá trị đặc trưng của gỗ phân cấp theo độ bền. Lấy mẫu, thử nghiệm và đánh giá trên toàn bộ kích thước mặt cắt ngang Structural timber. Characteristic values of strength-graded timber. Sampling, full-size testing and evaluation |