Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

181

TCVN 12154:2018

Thông tin địa lý - Khung dữ liệu ảnh, ô lưới và phủ

Geographic information — Imagery, gridded and coverage data framework

182

TCVN 37101:2018

Phát triển bền vững cho cộng đồng – Hệ thống quản lý về phát triển bền vững – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Sustainable development in communities – Management system for sustainable development – Requirements with guidance for use

183

TCVN 37120:2018

Phát triển bền vững cho cộng đồng – Các chỉ số về dịch vụ và chất lượng sống đô thị

Sustainable development in communities – Indicators for city services and quality of life

184

TCVN 37150:2018

Hạ tầng  thông minh cho cộng đồng - Xem xét hoạt động hiện tại liên quan đến chuẩn đo

Smart community infrastructures - Review of existing activities relevant to metrics

185

TCVN 37151:2018

Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Nguyên tắc và yêu cầu đối với chuẩn đo kết quả hoạt động

Smart community infrastructures – Principles and requirements for performance metrics

186

TCVN 37152:2018

Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Khuôn khổ chung về phát triển và vận hành

Smart community infrastructures – Common framework for development and operation

187

TCVN 12119:2018

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (nhiệt độ thấp và cao) trong các toà nhà - Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

188

TCVN 12110:2018

Phòng cháy chữa cháy - Bơm ly tâm chữa cháy loại khiêng tay dùng động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra

Fire protection - Portable fire centrifugal pump with internal combustion engine - Technical requirements and test methods

189

TCVN 7572-21:2018

Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 21: Xác định chỉ số methylen xanh

Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of methylene blue index

190

TCVN 12188:2018

Máy nông nghiệp - Máy liên hợp thu hoạch lúa - Yêu cầu kỹ thuật

Agricultural machines - Rice combine harvester - Technical requirements

191

TCVN 10684-5:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 5: Cây dừa

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 5: Coconut free

192

TCVN 8550:2018

Giống cây trồng - Phương pháp kiểm định ruộng giống

Crops seed and seedling - Field inspection method

193

TCVN 10684-3:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 3: Điều

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 3: Cashew

194

TCVN 10684-4:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 4: Hồ tiêu

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 4: Pepper

195

TCVN 6663-6:2018

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu nước sông và suối

Water quality -- Sampling -- Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams

196

TCVN 6663-14:2018

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 14: Hướng dẫn về đảm bảo và kiểm soát chất lượng nước được lấy mẫu và xử lý

Water quality -- Sampling -- Part 14: Guidance on quality assurance and quality control of environmental water sampling and handling

197

TCVN 12026:2018

Chất lượng nước - Xác định oxy hoà tan - Phương pháp cảm biến quang học

Water quality -- Determination of dissolved oxygen -- Optical sensor method

198

TCVN 12027:2018

Chất lượng nước - Xác định xianua tự do có sẵn (pH 6) bằng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA), khuếch tán khí và đo dòng điện

Water quality -- Determination of available free cyanide (pH 6) using flow injection analysis (FIA), gas-diffusion and amperometric detection

199

TCVN 12028:2018

Chất lượng nước - Đồng vị urani - Phương pháp thử sử dụng quang phổ anpha

Water quality -- Uranium isotopes -- Test method using alpha-spectrometry

200

TCVN 12029:2018

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định lưu lượng thể tích và vận tốc khí ống khói (trong ống pitot kiểu S)

Determination of stack gas velocity and volumetric flow rate (Type S pitot tube)

Tổng số trang: 76