• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8758:2018

Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống trồng

Forest tree cultivars - Seed production areas

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6067:2018

Xi măng poóc lăng bền sulfat

Sulfate resistant portland cement

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6865:2001

Chất lượng đất. Các hệ thống ủ trong phòng thí nghiệm để đo quá trình khoáng hoá các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí

Soil quality. Laboratory incubation systems for measuring the mineralization of organic chemicals in soil under aerobic conditions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 12202-1:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit - Phần 1: Xác định hàm lượng chất không tan bằng phương pháp khối lượng

Apatite and phosphorite ores - Part 1: Determination of insoluble impurities content - Gravimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11946:2018

Ván lát sàn nhiều lớp, loại đàn hồi và loại dệt - Phân loại

Resilient, textile and laminate floor coverings - Classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ