• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4378:1996

Cơ sở chế biến thuỷ sản đông lạnh. Điều kiện đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh

Frozen fishery processing factory. Conditions for quality and hygiene assurance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1022:1992

Sinh vật phẩm. Phương pháp kiểm tra tính vô khuẩn

General requirements for the sterility of biological substances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11996-3:2017

Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 3: Yêu cầu chung

Communication networks and systems for power utility automation - Part 3: General requirements

328,000 đ 328,000 đ Xóa
4

TCVN 6190:1996

Ổ và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và thông số cơ bản

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11996-10:2018

Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 10: Thử nghiệm sự phù hợp

Communication networks and systems for power utility automation – Part 10: Conformance testing

516,000 đ 516,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,044,000 đ