-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7315:2003Hệ thống cỡ số giày. Phương pháp đo kích thước chân Shoe sizing system. Method of foot measuring |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7511:2005Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong các loại quả tươi Code of good irradiation practice for insect disinfestation of fresh fruits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7444-4:2010Xe lăn - Phần 4: Năng lượng tiêu thụ của xe lăn và xe scutơ chạy điện dùng để xác định quãng đường đi lý thuyết Wheelchairs - Part 4: Energy consumption of electric wheelchairs and scooters for determination of theoretical distance range |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1440:1973Đồ hộp quả - mận nước đường Canned fruits. Plum in syrup |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9619-2:2013Thử nghiệm các khí sinh ra trong quá trình cháy vật liệu cáp. Phần 2: Xác định độ axit (bằng phép đo độ pH) và độ dẫn Test on gases evolved during combustion of materials from cables. Part 2: Determination of acidity (by pH measurement) and conductivity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10977:2015Giấy và các tông. Xác định lượng kiềm dự trữ. 8 Paper and board -- Determination of alkali reserve |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11945-1:2018Ván lát sàn nhiều lớp và loại đàn hồi - Xác định độ ấn lõm và vết lõm lưu lại - Phần 1: Vết lõm lưu lại Resilient and laminate floor coverings - Determination of indentation and residual indentation - Part 1: Residual indentation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |