• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10139:2013

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định độ bền liên kết bề mặt của vật liệu gốm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for interfacial bond strength of ceramic materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10153:2013

Phương pháp đo công suất tiêu thụ của thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan

Methods of measurement for the power consumption of audio, video and related equipment

196,000 đ 196,000 đ Xóa
3

TCVN 7976:2008

Mã số toàn cầu về quan hệ dịch vụ (GSRN). Yêu cầu kỹ thuật

Global Service Relation Number (GSRN). Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11947:2018

Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định độ bền mài mòn

Laminate floor coverings - Determination of abrasion resistance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 546,000 đ