• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6346:1998

Phở ăn liền

Instant pho

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12353:2018

Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Hướng dẫn xác định mức chuẩn của các đơn vị ngành nước

Activities relating to drinking water and wastewater services – Guidelines for benchmarking of water utilities

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 12508:2018

Phương tiện giao thông đường bộ dùng pin nhiên liệu – Đo tiêu thụ năng lượng – Xe chạy bằng hyđro nén

Fuel cell road vehicles – Energy consumption measurement – Vehicles fuelled with compressed hydrogen

188,000 đ 188,000 đ Xóa
4

TCVN 8820:2011

Hỗn hợp bê tông nhựa nóng - Thiết kế theo phương pháp Marshall

Standard Practice for Asphalt Concrete Mix Design Using Marshall Method

184,000 đ 184,000 đ Xóa
5

TCVN 5520:2016

Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm bao gồm cả giao dịch ưu đãi và viện trợ thực phẩm

Code of ethics for international trade in food including concessional and food aid transactions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11296:2016

Nanocurcumin

Nanocurcumin

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13032:2020

Thảm trải sàn dệt – Phương pháp xác định khối lượng

Textile floor coverings – Methods for determination of mass

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 11947:2018

Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định độ bền mài mòn

Laminate floor coverings - Determination of abrasion resistance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 972,000 đ