Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.166 kết quả.

Searching result

181

TCVN 14355:2025

Thức ăn chăn nuôi – Xác định asen vô cơ bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với kỹ thuật hydrua hóa (HG–AAS) sau khi phân hủy bằng vi sóng và tách bằng cột chiết pha rắn (SPE)

Animal feeding stuffs – Determination of inorganic arsenic by hydride generation atomic absorption spectrometry (HG-AAS) after microwave extraction and separation by solid phase extraction (SPE)

182

TCVN 14451-1:2025

Thiết bị chơi bơm hơi – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Inflatable play equipment – Part 1: Safety requirements and test methods

183

TCVN 14451-2:2025

Thiết bị chơi bơm hơi – Phần 2: Yêu cầu an toàn bổ sung đối với phao nhún lắp đặt cố định

Inflatable play equipment - Part 2: Additional safety requirements for inflatable bouncing

184

TCVN 14451-3:2025

Thiết bị chơi bơm hơi – Phần 3: Yêu cầu an toàn bổ sung và phương pháp thử thiết bị chơi leo trèo và trượt

Inflatable play equipment - Part 3: Additional safety requirements and test methods for snappies

185

TCVN 14452:2025

Thiết bị sân chơi cho tất cả trẻ em –Nguyên tắc chung

Playground equipment accessible for all children

186

TCVN 14414:2025

Nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) – Nhiên liệu tuốc bin hàng không có chứa hydrocacbon tổng hợp – Quy định kỹ thuật

Standard specification for aviation turbine fuel containing synthesized hydrocarbons

187

TCVN 8810:2025

Đường cứu nạn ô tô – Yêu cầu thiết kế

Highway emergency escape ramp – Specification for design

188

TCVN 14489:2025

Ống polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) mặt ngoài thành nhẵn, mặt trong thành kết cấu gân xoắn – Ống thành đặc, cứng – Các yêu cầu

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes – Structured-wall pipes with smooth outer surface and internal helical ribs – Solid-wall, rigid pipes – Requirements

189

TCVN 14464-1:2025

Hệ thống giám sát bảo đảm an ninh, trật tự, an toàn giao thông đường bộ – Phần 1: Thiết bị giám sát – Yêu cầu kỹ thuật cơ bản

Road traffic security, order and safety monitoring system - Part 1: Monitoring devices – Basic technical requirements

190

TCVN 14464-2:2025

Hệ thống giám sát bảo đảm an ninh, trật tự, an toàn giao thông đường bộ – Phần 2: Thiết bị trung tâm giám sát – Yêu cầu kỹ thuật cơ bản

Road traffic security, order and safety monitoring system - Part 2: Central monitoring devices – Basic technical requirements

191

TCVN 14450-1:2025

Hệ thống truyền công suất không dây (WPT) dùng cho xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung

Electric vehicle wireless power transfer (WPT) systems – Part 1: General requirements

192

TCVN 14450-2:2025

Hệ thống truyền công suất không dây (WPT) dùng cho xe điện – Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với truyền thông và hoạt động của hệ thống truyền công suất không dây sử dụng trường từ

Electric vehicle wireless power transfer (WPT) systems – Part 2: Specific requirements for MF-WPT system communication and activities

193

TCVN 14450-3:2025

Hệ thống truyền công suất không dây (WPT) dùng cho xe điện – Phần 3: Yêu cầu cụ thể đối với hệ thống truyền công suất không dây sử dụng trường từ

Electric vehicle wireless power transfer (WPT) systems – Part 3: Specific requirements for magnetic field wireless power transfer systems

194

TCVN 11345-41:2025

Thiết bị đo điện – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 41: Phương pháp ghi điện năng và các yêu cầu đối với công tơ đo nhiều loại điện năng và nhiều biểu giá

Electricity metering equipment – General requirements, tests and test conditions – Part 41: Energy registration methods and requirements for multi-energy and multi-rate meter

195

TCVN 14472-11:2025

Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Kiểm tra chấp nhận – Phần 11: Phương pháp chung để kiểm tra chấp nhận

Electricity metering equipment (AC) – Acceptance inspection – Part 11: General acceptance inspection methods

196

TCVN 14472-21:2025

Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Kiểm tra chấp nhận – Phần 21: Yêu cầu cụ thể dùng cho công tơ kiểu điện cơ đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,5; 1 và 2)

Electricity metering equipment (AC) – Acceptance inspection – Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2)

197

TCVN 14472-31:2025

Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Kiểm tra chấp nhận – Phần 31: Yêu cầu cụ thể dùng cho công tơ kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,2 S; 0,5 S; 1 và 2)

Electricity metering equipment (AC) – Acceptance inspection – Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2)

198

TCVN 14473:2025

Pin sử dụng cho các ứng dụng cấp điện phụ trợ tĩnh tại và chuyển động

Batteries for use in stationary and motive auxiliary power applications

199

TCVN 14474:2025

Đánh giá pin để chuyển đổi mục đích sử dụng hoặc chế tạo lại

Evaluation for repurposing or remanufacturing batteries

200

TCVN 10176-30-1:2025

Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Phần 30-1: Giao thức điều khiển thiết bị điều khiển và quản lý IoT – Tổng quan về kiến trúc điều khiển và quản lý IoT

Information technology – UPnP device architecture – Part 30-1: IoT management and control device control protocol – IoT management and control architecture overview

Tổng số trang: 859