Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 60 kết quả.

Searching result

1

TCVN 197-1:2014

Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng

Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature

2

TCVN 198:2008

Vật liệu kim loại. Thử uốn

Metallic materials. Bend test

3

TCVN 197:2002

Vật liệu kim loại. Thử kéo ở nhiệt độ thường

Metallic materials. Tensile testing at ambient temperature

4

TCVN 1922:1999

Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu (catgut). Yêu cầu kỹ thuật

Absorbable surgical suture (catgut). Specifications

5

TCVN 1916:1995

Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật

Bolts, screws, studs and nuts - Technical requirements

6

TCVN 1992:1995

Hộp giảm tốc thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung

General purpose reducers. General specifications

7

TCVN 1984:1994

Máy biến áp điện lực. Yêu cầu kỹ thuật chung

Power transformers. General technical requirements

8

TCVN 1985:1994

Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử

Power transformers. Test methods

9

TCVN 1987:1994

Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto ngắn mạch có công suất từ 0,55 đến 90 kW

Three phse asynchronous squirrel cage electrical motors from 0,55 to 90 kW

10

TCVN 1917:1993

Ren hệ mét. Lắp ghép có độ hở. Dung sai

Metric threads. Fit with gap. Tolerances

11

TCVN 1976:1988

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lựơng kim loại nặng. Quy định chung

Canned foods. Determination of heavy metal contents. General regulations

12

TCVN 1977:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of copper content by photometric method

13

TCVN 1978:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of lead content by photometric method

14

TCVN 1979:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng kẽm bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of zinc content by photometric method

15

TCVN 1980:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng sắt bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of iron content by photometric method

16

TCVN 1981:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp chuẩn độ

Canned foods. Determination of tin content by titrimetric method

17

TCVN 19:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc thực hiện mối ghép then hoa trên bản vẽ

System for design documentation. Rules for presenting spline joints on drawings

18

TCVN 197:1985

Kim loại. Phương pháp thử kéo

Metals. Method of tractional test

19

TCVN 198:1985

Kim loại. Phương pháp thử uốn

Metals. Method of bending test

20

TCVN 1965:1977

So sánh các dụng cụ lọc bằng chất xốp

Comparison of sponge filters

Tổng số trang: 3