Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.481 kết quả.

Searching result

481

TCVN 13472:2022

Phương pháp luận xác định mức hiệu suất năng lượng

Energy Efficiency Benchmarking Methodology

482

TCVN 13497-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính chung

Building construction machinery and equipment - Concrete mixers – Part 1: Commercial specifications

483

TCVN 13497-2:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 2: Quy trình kiểm tra hiệu quả trộn

Building construction machinery and equipment – Concrete mixers – Part 2: Procedure for examination of mixing efficiency

484

TCVN 13498-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng - Máy đầm rung trong cho bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính thương mại

Building construction machinery and equipment — Internal vibrators for concrete — Part 1: Terminology and commercial specifications

485

TCVN 13499:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy đầm rung ngoài cho bê tông

Building construction machinery and equipment – External vibrators for concrete

486

TCVN 13500-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Bơm bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính thương mại

Building construction machinery and equipment – Concrete pumps –Part 1: Terminology and commercial specifications

487

TCVN 13500-2:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Bơm bê tông – Phần 2: Quy trình kiểm tra các thông số kỹ thuật

Building construction machinery and equipment – Concrete pumps — Part 2: Procedure for examination of technical parameters

488

TCVN 13418:2022

Phòng cháy chữa cháy – Lăng phun bọt chữa cháy cầm tay – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Firefighting and protection – Portable foam nozzle – Technical requirements and testing methods

489

TCVN 13435-1:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 1: Định nghĩa và các yêu cầu chung

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 1: Definitions and general requirements

490

TCVN 13435-2:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 2: Phương pháp thử

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 2: Methods of tests

491

TCVN 13435-3-1:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 3 - 1: Yêu cầu cho vật liệu cụ thể - Yêu cầu cho các tông ép loại B.0.1, B.0.3, B.2.1, B.2.3, B.3.1, B.3.3, B.4.1, B.4.3, B.5.1, B.5.3 và B.6.1

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 3-1: Specifications for individual materials - Requirements for pressboard, types B.0.1, B.0.3, B.2.1, B.2.3, B.3.1, B.3.3, B.4.1, B.4.3, B.5.1, B.5.3 and B.6.1

492

TCVN 13435-3-2:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 3 - 2: Yêu cầu cho vật liệu cụ thể - Yêu cầu cho giấy ép loại P.2.1, P.4.1, P.4.2, P.4.3 và P.6.1

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 3-2: Specifications for individual materials - Requirements for presspaper, types P.2.1, P.4.1, P.4.2, P.4.3 and P.6.1

493

TCVN 13436:2022

Giấy đế giấy nhôm

Aluminium base paper

494
495

TCVN 13438:2022

Giấy làm lớp sóng

Corungating medium paper

496

TCVN 13078-24:2022

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 24: Truyền thông kỹ thuật số giữa trạm sạc điện một chiều cho xe điện và xe điện để điều khiển sạc điện một chiều

Electric vehicle conductive charging system – Part 24: Digital communication between a d.c. EV charging station and an electric vehicle for control of d.c. charging

497

TCVN 13510:2022

Thiết bị điều khiển và bảo vệ tích hợp trên cáp dùng cho sạc điện chế độ 2 của các phương tiện giao thông đường bộ chạy điện (IC-CPD)

In-cable control and protection device for mode 2 charging of electric road vehicles (IC-CPDs)

498

TCVN 13551:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với các chương trình nhập môn về lặn có bình dưỡng khí

Recreational diving services – Requirements for introductory programmes to scuba diving

499

TCVN 13552-1:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí – Phần 1: Cấp độ 1 – Thợ lặn có giám sát

Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 1: Level 1 – Supervised diver

500

TCVN 13552-2:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí – Phần 2: Cấp độ 2 – Thợ lặn độc lập

Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 2: Level 2 – Autonomous diver

Tổng số trang: 575