-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12986-13:2022Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 13: Phương pháp điều tra khoáng sản chi tiết Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 13: Methods of detail mineral investigation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12986-14:2022Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 14: Phương pháp điều tra địa chất thủy văn Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 14: Methods of hydrogeological investigation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1815:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng photpho Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of phosphorus content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13438:2022Giấy làm lớp sóng Corungating medium paper |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||