Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.466 kết quả.

Searching result

21

TCVN 13931:2024

Bê tông – Phương pháp xác định hệ số dịch chuyển clorua

Concrete Test method for determination of the chloride migration coefficient

22

TCVN 13932:2024

Bê tông – Phương pháp xác định điện trở suất hoặc điện dẫn suất

Concrete - Test Method for Determination of Bulk Electrical Resistivity or Bulk Conductivity

23

TCVN 13933:2024

Bê tông – Phương pháp đo chiều sâu cacbonat hoá

Concrete - Method for measuring carbonation depth

24

TCVN 13934:2024

Phương pháp xác định khả năng ức chế ăn mòn thép trong bê tông của phụ gia bằng điện trở phân cực trong nước chiết hồ xi măng

Test method for Determination of Corrosion Inhibiting for Steel of Admixtures in Concrete by Polarization Resistance in Cementitious Slurries

25

TCVN 13935:2024

Vật liệu và kết cấu xây dựng – Phương pháp thử nghiệm ngâm nước và làm khô để đánh giá khả năng chịu hư hại khi ngập lụt

Standard test method for water immersion and drying for evaluation of flood damage resistance

26

TCVN 13988:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rượu vang

Traceability – Requirements for wine supply chain

27

TCVN 13989:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sản phẩm dược mỹ phẩm

Traceability – Requirements for cosmeceutical products supply chain

28

TCVN 13990:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với logistic chuỗi lạnh cho thực phẩm

Traceability – Requirements for food cold chain logistics

29

TCVN 13991:2024

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn truy xuất nguồn gốc thủy sản

Traceability – Guidelines for seafood traceability

30

TCVN 13987:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu về thu thập thông tin trong truy xuất nguồn gốc thực phẩm

Traceability – Requirements for information capture in food tracebility

31

TCVN 13906:2024

Xỉ thép làm vật liệu san lấp

Steel slag using as backfill material

32
33

TCVN 9246:2024

Cọc ống ván thép

Steel pipe sheet piles

34

TCVN 13048:2024

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa rỗng thoát nước – Thi công và nghiệm thu

Porous Asphalt Mixture Course - Construction and Acceptance

35

TCVN 13970:2024

Máy hút bụi – Hiệu suất năng lượng

Vacuum cleaners – Energy efficiency

36

TCVN 13971:2024

Lò nướng điện – Hiệu suất năng lượng

Electric ovens – Energy efficiency

37

TCVN 13972:2024

Máy hút mùi – Hiệu suất năng lượng

Electric range hoods – Energy efficiency

38

TCVN 13973:2024

Cây nước nóng lạnh – Hiệu suất năng lượng

Water coolers – Energy efficiency

39

TCVN 13974:2024

Máy sấy quần áo – Hiệu suất năng lượng

Clothes tumble driers – Energy efficiency

40

TCVN 13781:2023

Khí thiên nhiên − Xác định năng lượng

Specification of liquefied natural gas as a fuel for marine applications

Tổng số trang: 574