Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.474 kết quả.
Searching result
301 |
TCVN 13779:2023Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Xác định kích thước làm việc Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Determination of working dimensions |
302 |
TCVN 13780:2023Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Xác định độ chịu mài mòn Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Determination of abrasion resistance |
303 |
TCVN 13802:2023Sữa, sản phẩm sữa, thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định thành phần axit béo – Phương pháp sắc ký khí mao quản Milk, milk products, infant formula and adult nutritionals – Determination of fatty acids composition – Capillary gas chromatographic method |
304 |
TCVN 13803:2023Sữa và sản phẩm từ sữa – Xác định hàm lượng đường – Phương pháp sắc ký trao đổi anion hiệu năng cao với detector đo xung ampe (HPAEC-PAD) Milk and milk products – Determination of the sugar contents – High performance anion exchange chromatography with pulsed amperometric detection method (HPAEC-PAD) |
305 |
TCVN 13804:2023Sữa, sản phẩm sữa và sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định melamin và axit cyanuric bằng sắc ký lỏng- hai lần khối phổ (LC-MS/MS) Milk, milk products and infant formula – Determination of melamine and cyanuric acid by liquid chromatography and tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
306 |
TCVN 13805:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa Traceability – Requirements for supply chain of milk and milk products |
307 |
TCVN 12827:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables |
308 |
TCVN 13814:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng nước quả Traceability – Requirements for supply chain of fruit juice |
309 |
TCVN 13815:2023Nước quả – Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của etanol – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) of ethanol – Isotope ratio mass spectrometric method |
310 |
TCVN 13816:2023Nước quả – Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của đường – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) of sugars – Isotope ratio mass spectrometric method |
311 |
TCVN 13817:2023Nước quả – Xác định tỷ số đồng vị ôxy bền (18O/16O) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable oxygen isotope ratio (18O/16O) of water – Isotope ratio mass spectrometric method |
312 |
TCVN 13818:2023Nước quả – Xác định tỷ số đồng vị hydro bền (2H/1H) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable hydrogen isotope ratio (2H/1H) of water – Isotope ratio mass spectrometric method |
313 |
TCVN 13819:2023Nước quả – Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của thịt quả – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) in the pulp – Isotope ratio mass spectrometric method |
314 |
TCVN 8859:2023Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường - Thi công và nghiệm thu Graded Aggregate Base and Subbase Pavement Course - Construction and Acceptance |
315 |
TCVN ISO/IEC TS 17021-8:2023Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 8: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý phát triển bền vững cho cộng đồng Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 8: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý phát triển bền vững cho cộng đồng và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 8: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý phát triển bền vững cho cộng đồng Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 8: Competence requirements for auditing and certification of management systems for sustainable development in communities Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 8: Competence requirements for auditing and certification of management systems for sustainable development in communities |
316 |
TCVN ISO/IEC 17030:2023Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu chung về dấu phù hợp của bên thứ ba Conformity assessment — General requirements for third-party marks of conformity |
317 |
TCVN ISO/IEC TR 17032:2023Đánh giá sự phù hợp – Hướng dẫn và ví dụ về chương trình chứng nhận quá trình Conformity assessment — Guidelines and exemples of a scheme for the certification of processes |
318 |
TCVN ISO/TS 17033:2023Công bố về khía cạnh đạo đức và thông tin hỗ trợ – Nguyên tắc và yêu cầu Ethical claims and supporting information Principles and requirements |
319 |
TCVN ISO 50003:2023Hệ thống quản lý năng lượng – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý năng lượng Energy management systems - Requirements for bodies providing audit and certification of energy management systems |
320 |
TCVN 8695-1:2023Công nghệ thông tin — Quản lý dịch vụ — Phần 1: Yêu cầu hệ thống quản lý dịch vụ Information technology — Service management — Part 1: Service management system requirements |