-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO/IEC TR 17026:2016Đánh giá sự phù hợp – Ví dụ về chương trình chứng nhận sản phẩm hữu hình Conformity assessment – Example of a certification scheme for tangible products |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9114:2012Sản phẩm bê tông ứng lực trước - Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận Precast prestressed concrete product - Technical requirements and acceptance test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14142:2024Rong nho (Caulerpa lentillifera) Sea grapes (Caulerpa lentillifera) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO/TS 17033:2023Công bố về khía cạnh đạo đức và thông tin hỗ trợ – Nguyên tắc và yêu cầu Ethical claims and supporting information – Principles and requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO 50003:2023Hệ thống quản lý năng lượng – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý năng lượng Energy management systems – Requirements for bodies providing audit and certification of energy management systems |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 676,000 đ |